Taihaku, Sendai

Quận in Tōhoku, Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Quận in Tōhoku, Nhật Bản
Taihaku

太白区
Văn phòng quận Taihaku
Văn phòng quận Taihaku
Flag of Taihaku
Cờ
Vị trí quận Taihaku trên bản đồ thành phố Sendai
Vị trí quận Taihaku trên bản đồ thành phố Sendai
Taihaku trên bản đồ Nhật Bản
Taihaku
Taihaku
Vị trí quận Taihaku trên bản đồ Nhật Bản
Xem bản đồ Nhật Bản
Taihaku trên bản đồ Tōhoku
Taihaku
Taihaku
Taihaku (Tōhoku)
Xem bản đồ Tōhoku
Taihaku trên bản đồ Miyagi
Taihaku
Taihaku
Taihaku (Miyagi)
Xem bản đồ Miyagi
Tọa độ: 38°13′27,5″B 140°52′37,8″Đ / 38,21667°B 140,86667°Đ / 38.21667; 140.86667
Quốc gia Nhật Bản
VùngTōhoku
TỉnhMiyagi
Thành phốSendai
Diện tích
 • Tổng cộng228,4 km2 (88,2 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng234,758
 • Mật độ1,000/km2 (2,700/mi2)
Múi giờUTC+9 (JST)
Điện thoại022-261-1111
Địa chỉ văn phòng quận3-1-15 Nagamachi-minami, Taihaku-ku, Sendai-shi, Miyagi-ken 982-8601
WebsiteWebsite chính thức Sửa đổi này tại Wikidata

Taihaku (太白区 (たいはくく), Taihaku-ku?)quận thuộc thành phố Sendai, tỉnh Miyagi, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của quận là 234.758 người và mật độ dân số là 1.000 người/km2.[1] Tổng diện tích của quận là 228,4 km2.

Địa lý

Đô thị lân cận

Giao thông

Đường sắt

  • JR East - Tuyến Tōhoku chính / Tuyến Jōban
    • Minami-Sendai - Taishidō - Nagamachi
  • Tàu điện ngầm Sendai - Tuyến Nanboku
    • Nagamachi-Itchome – Nagamachi – Nagamachi-Minami – Tomizawa
  • Tàu điện ngầm Sendai - Tuyến Tōzai
    • Yagiyama Zoological Park

Cao tốc/Xa lộ

  • Tōhoku Expressway – (Nút giao Sendai-Minami)
  • Sendai-Nanbu Road – (Nút giao Yamada và Nagamachi)
  • Quốc lộ 4
  • Quốc lộ 286
  • Quốc lộ 457

Tham khảo

  1. ^ “Taihaku-ku (Ward, Sendai City, Japan) - Population Statistics, Charts, Map and Location”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2024.
Liên kết đến các bài viết liên quan
  • x
  • t
  • s
Quận theo đô thị cấp quốc gia Nhật Bản
Hokkaidō
Sapporo
Tōhoku
Sendai
Kantō
Saitama
  • Chūō
  • Iwatsuki
  • Kita
  • Midori
  • Minami
  • Minuma
  • Nishi
  • Ōmiya
  • Sakura
  • Urawa
Chiba
Yokohama
Kawasaki
Sagamihara
Chūbu
Niigata
Shizuoka
  • Aoi
  • Shimizu
  • Suruga
Hamamatsu
Nagoya
Kinki
Kyōto
Ōsaka
Sakai
  • Higashi
  • Kita
  • Naka
  • Nishi
  • Mihara
  • Minami
  • Sakai
Kobe
Chūgoku
Okayama
Hiroshima
Kyūshū
Kitakyūshū
Fukuoka
Kumamoto
  • x
  • t
  • s
Sendai
Quận
Thành
phố
Huyện
  • Igu
  • Kami
  • Katta
  • Kurokawa
  • Miyagi
  • Motoyoshi
  • Oshika
  • Shibata
  • Tōda
  • Watari
Thị trấn
Làng
  • Ōhira
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata