Miyagino, Sendai

Quận in Tōhoku, Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Quận in Tōhoku, Nhật Bản
Miyagino

宮城野区
Văn phòng quận Miyagino
Văn phòng quận Miyagino
Flag of Miyagino
Cờ
Vị trí quận Miyagino trên bản đồ thành phố Sendai
Vị trí quận Miyagino trên bản đồ thành phố Sendai
Miyagino trên bản đồ Nhật Bản
Miyagino
Miyagino
Vị trí quận Miyagino trên bản đồ Nhật Bản
Tọa độ: 38°15′59″B 140°54′37″Đ / 38,26639°B 140,91028°Đ / 38.26639; 140.91028
Quốc gia Nhật Bản
VùngTōhoku
TỉnhMiyagi
Thành phốSendai
Diện tích
 • Tổng cộng58,25 km2 (22,49 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng196,732
 • Mật độ3,400/km2 (8,700/mi2)
Múi giờUTC+9 (JST)
Điện thoại022-291-2111
Địa chỉ văn phòng quận2-12-35 Gorin, Miyagino-ku, Sendai-shi, Miyagi-ken 981-3189
WebsiteWebsite chính thức Sửa đổi này tại Wikidata

Miyagino (宮城野区 (みやぎのく), Miyagino-ku?)quận thuộc thành phố Sendai, tỉnh Miyagi, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của quận là 196.732 người và mật độ dân số là 3.400 người/km2.[1] Tổng diện tích của quận là 58,25 km2.

Địa lý

Đô thị lân cận

Giao thông

Đường sắt

  • JR East - Tuyến Tōhoku chính
    • Higashi-Sendai - Iwakiri
  • JR East - Tuyến Senseki
    • Tsutsujigaoka - Miyaginohara - Rikuzen-Haranomachi - Nigatake - Kozurushinden - Fukudamachi - Rikuzen-Takasago - Nakanosakae
  • Tàu điện ngầm Sendai - Tuyến Nanboku
    • Miyagino-dori

Cao tốc/Xa lộ

  • Sanriku Expressway
  • Sendai-Tōbu Road
  • Quốc lộ 4
  • Quốc lộ 45

Tham khảo

  1. ^ “Miyagino-ku (Ward, Sendai City, Japan) - Population Statistics, Charts, Map and Location”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 30 tháng 3 năm 2024.
Liên kết đến các bài viết liên quan
  • x
  • t
  • s
Quận theo đô thị cấp quốc gia Nhật Bản
Hokkaidō
Sapporo
Tōhoku
Sendai
Kantō
Saitama
  • Chūō
  • Iwatsuki
  • Kita
  • Midori
  • Minami
  • Minuma
  • Nishi
  • Ōmiya
  • Sakura
  • Urawa
Chiba
Yokohama
Kawasaki
Sagamihara
Chūbu
Niigata
Shizuoka
  • Aoi
  • Shimizu
  • Suruga
Hamamatsu
Nagoya
Kinki
Kyōto
Ōsaka
Sakai
  • Higashi
  • Kita
  • Naka
  • Nishi
  • Mihara
  • Minami
  • Sakai
Kobe
Chūgoku
Okayama
Hiroshima
Kyūshū
Kitakyūshū
Fukuoka
Kumamoto
  • x
  • t
  • s
Sendai
Quận
Thành
phố
Huyện
  • Igu
  • Kami
  • Katta
  • Kurokawa
  • Miyagi
  • Motoyoshi
  • Oshika
  • Shibata
  • Tōda
  • Watari
Thị trấn
Làng
  • Ōhira
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • MBAREA: 8f132881-0217-4eff-826f-9781faf6f06a