Nishikyō, Kyōto

Quận in Kinki, Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Quận in Kinki, Nhật Bản
Nishikyō

西京区
Văn phòng hành chính quận Nishikyō
Văn phòng hành chính quận Nishikyō
Nishikyō trên bản đồ Nhật Bản
Nishikyō
Nishikyō
Vị trí quận Nishikyō trên bản đồ Nhật Bản
Xem bản đồ Nhật Bản
Nishikyō trên bản đồ Kinki
Nishikyō
Nishikyō
Nishikyō (Kinki)
Xem bản đồ Kinki
Nishikyō trên bản đồ Kyōto
Nishikyō
Nishikyō
Nishikyō (Kyōto)
Xem bản đồ Kyōto
Tọa độ: 34°59′6″B 135°41′36″Đ / 34,985°B 135,69333°Đ / 34.98500; 135.69333
Quốc gia Nhật Bản
VùngKinki
TỉnhKyōto
Thành phốKyōto
Diện tích
 • Tổng cộng59,24 km2 (22,87 mi2)
Độ cao cực tiểu
18 m (59 ft)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng149,837
 • Mật độ2,500/km2 (6,600/mi2)
Múi giờUTC+09:00 (JST)
WebsiteWebsite chính thức Sửa đổi này tại Wikidata

Nishikyō (西京区 (にしきょうく), Nishikyō-ku?)quận thuộc thành phố Kyōto, phủ Kyōto, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của quận là 149.837 và mật độ dân số là 2.500 người/km2.[1] Tổng diện tích của quận là 59,24 km2.

Tham khảo

  1. ^ “Nishikyō-ku (Ward, Kyōto City, Japan) - Population Statistics, Charts, Map and Location”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2024.
Liên kết đến các bài viết liên quan
  • x
  • t
  • s
Kyōto
Thành phố
Kyōto
Quận
Cờ Kyōto
Thành phố
Huyện
  • Funai
  • Kuse
  • Otokuni
  • Sōraku
  • Tsuzuki
  • Yosa
Thị trấn
Làng
  • Minamiyamashiro
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata