Izumi, Sendai

Quận in Tōhoku, Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Quận in Tōhoku, Nhật Bản
Izumi

泉区
Văn phòng quận Izumi
Văn phòng quận Izumi
Flag of Izumi
Cờ
Vị trí quận Izumi trên bản đồ thành phố Sendai
Vị trí quận Izumi trên bản đồ thành phố Sendai
Izumi trên bản đồ Nhật Bản
Izumi
Izumi
Vị trí quận Izumi trên bản đồ Nhật Bản
Xem bản đồ Nhật Bản
Izumi trên bản đồ Tōhoku
Izumi
Izumi
Izumi (Tōhoku)
Xem bản đồ Tōhoku
Izumi trên bản đồ Miyagi
Izumi
Izumi
Izumi (Miyagi)
Xem bản đồ Miyagi
Tọa độ: 38°19′35″B 140°52′53″Đ / 38,32639°B 140,88139°Đ / 38.32639; 140.88139
Quốc gia Nhật Bản
VùngTōhoku
TỉnhMiyagi
Thành phốSendai
Diện tích
 • Tổng cộng146,6 km2 (56,6 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng212,149
 • Mật độ1,400/km2 (3,700/mi2)
Múi giờUTC+9 (JST)
Điện thoại022-372-3111
Địa chỉ văn phòng quận2-1-1 Izumi-Chuo, Izumi-ku, Sendai-shi, Miyagi-ken 981-3189
WebsiteWebsite chính thức Sửa đổi này tại Wikidata
Biểu tượng
ChimTrĩ đỏ
HoaNarcissus
CâyPine

Izumi (泉区 (いずみく), Izumi-ku?)quận thuộc thành phố Sendai, tỉnh Miyagi, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của quận là 212.149 người và mật độ dân số là 1.400 người/km2.[1] Tổng diện tích của quận là 146,6 km2.

Địa lý

Đô thị lân cận

Giao thông

Đường sắt

  • Tàu điện ngầm Sendai - Tuyến Nanboku
    • Izumi-Chūō - Yaotome - Kuromatsu

Cao tốc/Xa lộ

  • Tōhoku Expressway – (Nút giao Izumi; Bãi đổ xe Izumi (lối ra ETC)
  • Quốc lộ 4
  • Quốc lộ 457

Tham khảo

  1. ^ “Izumi-ku (Ward, Sendai City, Japan) - Population Statistics, Charts, Map and Location”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 30 tháng 3 năm 2024.
Liên kết đến các bài viết liên quan
  • x
  • t
  • s
Quận theo đô thị cấp quốc gia Nhật Bản
Hokkaidō
Sapporo
Tōhoku
Sendai
Kantō
Saitama
  • Chūō
  • Iwatsuki
  • Kita
  • Midori
  • Minami
  • Minuma
  • Nishi
  • Ōmiya
  • Sakura
  • Urawa
Chiba
Yokohama
Kawasaki
Sagamihara
Chūbu
Niigata
Shizuoka
  • Aoi
  • Shimizu
  • Suruga
Hamamatsu
Nagoya
Kinki
Kyōto
Ōsaka
Sakai
  • Higashi
  • Kita
  • Naka
  • Nishi
  • Mihara
  • Minami
  • Sakai
Kobe
Chūgoku
Okayama
Hiroshima
Kyūshū
Kitakyūshū
Fukuoka
Kumamoto
  • x
  • t
  • s
Sendai
Quận
Thành
phố
Huyện
  • Igu
  • Kami
  • Katta
  • Kurokawa
  • Miyagi
  • Motoyoshi
  • Oshika
  • Shibata
  • Tōda
  • Watari
Thị trấn
Làng
  • Ōhira
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • MBAREA: 2077b63e-b800-42e8-8416-121240c96bef