Ypsolopha nemorella
Ypsolopha nemorella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Yponomeutoidea |
Họ (familia) | Ypsolophidae |
Phân họ (subfamilia) | Ypsolophinae |
Chi (genus) | Ypsolopha |
Loài (species) | Y. nemorella |
Danh pháp hai phần | |
Ypsolopha nemorella (Linnaeus, 1758)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Ypsolopha nemorella là một loài bướm đêm thuộc họ Ypsolophidae. Nó được tìm thấy ở miền bắc và Trung Âu.
Sải cánh dài 21–24 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 7 đến tháng 8. Nó là một trong các loài lớn hơn thuộc chi Ypsolopha.[2]
Ấu trùng ăn các loài Lonicera.
Hình ảnh
Chú thích
Tham khảo
Bài viết về Bộ Cánh vẩy này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|