Ypsolopha dorsimaculella
Ypsolopha dorsimaculella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Yponomeutoidea |
Họ (familia) | Ypsolophidae |
Phân họ (subfamilia) | Ypsolophinae |
Chi (genus) | Ypsolopha |
Loài (species) | Y. dorsimaculella |
Danh pháp hai phần | |
Ypsolopha dorsimaculella (Kearfott, 1907)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Ypsolopha dorsimaculella là một loài bướm đêm thuộc họ Ypsolophidae. Nó được tìm thấy ở khắp Bắc Mỹ. In Canada, nó được tìm thấy ở British Columbia, Alberta và Saskatchewan. Nó được tìm thấy ở hầu hết the continental Hoa Kỳ. The habitat consists of mixed wood forests, riparian areas và possibly scrubland.[2]
Sải cánh dài 18.5–19.5 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 6 đến tháng 8. Adults are of a uniform, drab colour.
Chú thích
Tham khảo
Bài viết về Bộ Cánh vẩy này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|