Khái quát lớp tàu |
Tên gọi | A-3 Aerosledge |
Xưởng đóng tàu | Viện thiết kế Tupolev |
Bên khai thác | Liên Xô |
Hoàn thành | Trên 800 |
Đặc điểm khái quát |
Kiểu tàu | Aerosled |
Dung tải | 1.779 lbs |
Chiều dài | 13 feet 2 inch |
Sườn ngang | 7 feet |
Chiều cao | 4 feet 5 inch (cabin) |
Mớn nước | 2 inch |
Động cơ đẩy | 1 động cơ piston AI-14R công suất 260 mã lực, có 1 chân vịt 6 foot 2 inch |
Tốc độ | 74,6 mph (tuyết), 40,4 mph (nước) |
Sức chứa | 1.433 lbs (tuyết) 661 lbs (nước) |
Quân số | 4 |
Thủy thủ đoàn | 1 |
|
Tupolev A-3 Aerosledge là một loại aerosledge lưỡng cư, được thiết kế để chở khách và hàng hóa hạng nhẹ ở các vùng xa xôi của Liên Xô. Tên chính thức là A-3 "Hope" ("Nadezhda").[1]
Xem thêm
- Aerosani
- Airboat
- KRISTI snowcat
Ghi chú
- ^ McLeavy, Roy, (1982). "Jane's Surface Skimmers", pp 65–67, London, England: Jane's Publishing Company Limited. ISBN 0-86720-614-4
Tham khảo
- McLeavy, Roy, (1982). "Jane's Surface Skimmers", pp 65–67, London, England: Jane's Publishing Company Limited. ISBN 0-86720-614-4
Liên kết ngoài
- N007 Tupolev, aerosled with ground effect
- Aerosani-amfibiya AS-2, a modern amphibious recreational vehicle from aircraft manufacturer Tupolev (Russian language)
- [1] (Hungarian) a page of the Museum of Hungarian Aviation in Szolnok, with some pictures of the aerosledges, showing them in Budaörs, and in their new location
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |