Titanus giganteus

Titanus giganteus
Titanus giganteus
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Coleoptera
Họ (familia)Cerambycidae
Phân họ (subfamilia)Prioninae
Chi (genus)Titanus
Audinet-Serville, 1832
Loài (species)T. giganteus
Danh pháp hai phần
Titanus giganteus
(Linnaeus, 1771)
Danh pháp đồng nghĩa
  • Cerambyx giganteus Linnaeus, 1771
  • Prionus giganteus
  • Percnopterus giganteus

Titanus giganteus là một loài bọ cánh cứng xén tóc.[1] Đây là một trong các loài bọ cánh cứng có thân dài thứ nhì nhưng nếu không tính chiều dài sừng thì nó là loài bọ cánh cứng dài nhất. Con trưởng thành có thể dài đến 16,7 mm[2][3] Trong số các loài bọ cánh cứng được biết, chỉ có con đực Dynastes hercules dài 17,7 mm[4] là dài hơn loài này nhưng nếu không tính độ dài sừng thì loài này dài hơn Dynastes hercules. Nó có cặp càng ngắn, cong và sắc có thể cắn bút chì làm đôi và cắn đứt thịt người.[5]

Hình ảnh

Chú thích

  1. ^ “Cận cảnh loài xén tóc "khủng" nhất thế giới - VietNamNet”. VietNamNet. Truy cập 11 tháng 7 năm 2015.
  2. ^ Book of Insect Records, Chapter 30, University of Florida Book of Insect Records
  3. ^ “Bí ẩn loài bọ cánh cứng lớn nhất thế giới”. Bọ Cánh Cứng Việt Nam. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 7 năm 2015. Truy cập 11 tháng 7 năm 2015.
  4. ^ “Dynastes hercules”. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 18 tháng 4 năm 2013.
  5. ^ Zahl, P. A. (1959): Giant insects of the Amazon. Natl. geogr. Mag. 115 (5): 632-669.

Liên kết ngoài

  • Titanus giganteus pictures at Bio-Foto.com
  • Video clip of the Titan beetle from Life in the Undergrowth
  • Giant beetle visits Oxford University Lưu trữ 2009-07-05 tại Wayback Machine
  • BBC news article with photograph
  • BBC article which covers the beetle's grubs
  • Natural History Museum page about Titanus giganteus
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
Titanus giganteus
  • Wikidata: Q858284
  • Wikispecies: Titanus giganteus
  • ARKive: titanus-giganteus
  • BioLib: 55582
  • EoL: 350689
  • GBIF: 5004343
  • iNaturalist: 504641
  • IRMNG: 10078436
  • NCBI: 294803
Titanus


Bài viết về phân họ xén tóc Prioninae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s