Tashiro Yūzō
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Tashiro Yuzo | ||
Ngày sinh | 22 tháng 7, 1982 (42 tuổi) | ||
Nơi sinh | Fukuoka, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Vissel Kobe | ||
Số áo | 11 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2003 | Oita Trinita | ||
2004 | Sagan Tosu | ||
2005-2011 | Kashima Antlers | ||
2010 | →Montedio Yamagata | ||
2012- | Vissel Kobe | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008 | Nhật Bản | 3 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Tashiro Yuzo (sinh ngày 22 tháng 7 năm 1982) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
Tashiro Yuzo thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 2008.
Thống kê sự nghiệp
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2008 | 3 | 0 |
Tổng cộng | 3 | 0 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- National Football Teams
- Japan National Football Team Database
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|