Taractrocera trikora
Taractrocera trikora | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Hesperiidae |
Phân họ (subfamilia) | Hesperiinae |
Tông (tribus) | Taractrocerini |
Chi (genus) | Taractrocera |
Loài (species) | T. trikora |
Danh pháp hai phần | |
Taractrocera trikora de Jong, 2004 |
Taractrocera trikora là một loài bướm ngày thuộc họ Hesperiidae. Nó là loài duy nhất được tìm thấy ở khu vực quanh hồ Habbema ở New Guinea. Nơi sinh sống điển hình gồm vùng hoang mạc thạch nham, rừng tùng bách và rừng rêu núi cao. Chiều dài cánh trước là 9,6-11,8 mm.
Tham khảo
Liên kết ngoài
- hylogeny and biogeography of the genus Taractrocera Butler,, 1870 (Lepidoptera: Hesperiidae), an example of South East Asian-Australian interchange
Bài viết liên quan đến phân họ bướm nhảy Hesperiinae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|