Sven Bender
Sven Bender trong màu áo Bayer Leverkusen năm 2018 | |||||||||||
Thông tin cá nhân | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Sven Bender[1] | ||||||||||
Ngày sinh | 27 tháng 4, 1989 (35 tuổi) | ||||||||||
Nơi sinh | Rosenheim, Tây Đức | ||||||||||
Chiều cao | 1,86 m (6 ft 1 in) | ||||||||||
Vị trí | Hậu vệ | ||||||||||
Thông tin đội | |||||||||||
Đội hiện nay | TSV Brannenburg | ||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||||||||||
Năm | Đội | ||||||||||
1993–1999 | TSV Brannenburg | ||||||||||
1999–2002 | SpVgg Unterhaching | ||||||||||
2002–2006 | 1860 München | ||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||
2006–2007 | 1860 MünchenII | 20 | (3) | ||||||||
2006–2009 | 1860 München | 66 | (1) | ||||||||
2009–2012 | Borussia Dortmund II | 4 | (0) | ||||||||
2009–2017 | Borussia Dortmund | 158 | (4) | ||||||||
2017–2021 | Bayer Leverkusen | 107 | (4) | ||||||||
Tổng cộng | 350 | (11) | |||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||
2005–2007 | U-17 Đức | 10 | (0) | ||||||||
2007–2008 | U-19 Đức | 11 | (1) | ||||||||
2009 | U-20 Đức | 3 | (2) | ||||||||
2011–2013 | Đức | 7 | |||||||||
2016 | Olympic Đức | 6 | (0) | ||||||||
Sự nghiệp quản lý | |||||||||||
Năm | Đội | ||||||||||
U16 Đức (trợ lý) | |||||||||||
2023 | U-17 Đức (trợ lý) | ||||||||||
2024– | Borussia Dortmund (trợ lý) | ||||||||||
Thành tích huy chương
| |||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Sven Bender (sinh ngày 27 tháng 4 năm 1989) là cựu cầu thủ bóng đá người Đức chơi ở vị trí trung vệ và tiền vệ phòng ngự. Anh lớn lên ở Brannenburg và bắt đầu sự nghiệp bóng đá khi chơi cho TSV Brannenburg. Sven là em trai sinh đôi của Lars Bender.[2][3]
Anh hiện là trợ lý giám đốc tại câu lạc bộ Bundesliga Borussia Dortmund.[4]
Thống kê sự nghiệp
- Tính đến ngày 15 tháng 8 năm 2015[cập nhật].
Câu lạc bộ | Mùa giải | Bundesliga | DFB-Pokal | châu Âu1 | Khác2 | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bundesliga | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
1860 München II | 2006–07 | Regionalliga Süd | 19 | 3 | — | 19 | 3 | |||||
2007–08 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||||||||
Tổng cộng | 20 | 3 | — | 20 | 3 | |||||||
1860 München | 2006–07 | 2. Bundesliga | 14 | 0 | 0 | 0 | — | 14 | 0 | |||
2007–08 | 27 | 1 | 3 | 0 | 30 | 1 | ||||||
2008–09 | 25 | 0 | 1 | 0 | 26 | 0 | ||||||
Tổng cộng | 66 | 1 | 4 | 0 | — | 70 | 1 | |||||
Borussia Dortmund II | 2009–10 | 3. Liga | 3 | 0 | — | 3 | 0 | |||||
2012–13 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||||||||
Tổng cộng | 4 | 0 | — | 4 | 0 | |||||||
Borussia Dortmund | 2009–10 | Bundesliga | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 19 | 0 | |
2010–11 | 31 | 1 | 1 | 0 | 7 | 0 | 39 | 1 | ||||
2011–12 | 24 | 1 | 3 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 32 | 1 | ||
2012–13 | 20 | 1 | 1 | 0 | 11 | 0 | 0 | 0 | 32 | 1 | ||
2013–14] | 19 | 1 | 2 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 27 | 1 | ||
2014–15 | 20 | 0 | 5 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | 32 | 0 | ||
2015–16 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | — | 3 | 0 | |||
Tổng cộng | 134 | 4 | 13 | 0 | 34 | 0 | 3 | 0 | 184 | 4 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 224 | 8 | 17 | 0 | 34 | 0 | 3 | 0 | 278 | 8 |
- 1.^ Bao gồm UEFA Champions League và UEFA Europa League.
- 2.^ Bao gồm DFL-Supercup.
Danh hiệu
- Borussia Dortmund
- Bundesliga: 2010–11, 2011–12
- DFB-Pokal: 2011–12, 2016–17
- DFL-Supercup: 2013, 2014
- UEFA Champions League á quân: 2012–13
- U19 Đức
- UEFA European Under-19 Championship: 2008
- Summer Olympic Games: Huy chương bạc, 2016
Tham khảo
- ^ “S. Bender”. Soccerway. Global Sports Media. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2011.
- ^ Uersfeld, Stephan (13 tháng 7 năm 2017). “Bender twins reunited at Leverkusen”. ESPN (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2020.
- ^ Uersfeld, Stephan (1 tháng 2 năm 2013). “Bender twins ready for showdown”. ESPN FC. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2020.
- ^ “Sahin and Bender join BVB coaching staff” (bằng tiếng Anh). Borussia Dortmund. 29 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2024.
Liên kết
- Sven Bender at transfermarkt.de (tiếng Đức)
- Sven Bender tại fussballdaten.de (tiếng Đức)
- Sven Bender – Thành tích thi đấu FIFA
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Đức này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|