Serdar Özbayraktar
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Serdar Özbayraktar | ||
Ngày sinh | 22 tháng 11, 1981 (42 tuổi) | ||
Nơi sinh | Artvin, Thổ Nhĩ Kỳ | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo – Tiền vệ cánh phải | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Ümraniyespor | ||
Số áo | 11 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2000–2001 | Artvin Hopaspor | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2001–2002 | Gençlerbirliği | 0 | (0) |
2001–2002 | → Gençlerbirliği OFTAŞ (mượn) | 25 | (10) |
2002–2004 | Şanlıurfaspor | 51 | (23) |
2004–2005 | Mardinspor | 18 | (1) |
2005–2007 | Gaziantep BB | 64 | (27) |
2007–2012 | Eskişehirspor | 112 | (13) |
2012–2014 | Gaziantepspor | 43 | (3) |
2014–2015 | Şanlıurfaspor | 15 | (3) |
2015–2016 | Elazığspor | 16 | (9) |
2016 | Göztepe | 10 | (0) |
2016– | Ümraniyespor | 44 | (6) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 1 tháng 1 năm 2018 |
Serdar Özbayraktar (sinh 22 tháng 11 năm 1981 ở Hopa, Thổ Nhĩ Kỳ), là một cầu thủ bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ thi đấu cho Ümraniyespor ở vị trí tiền đạo và tiền vệ cánh phải. Anh có tốc độ và sức mạnh ấn tượng ở cánh phải.
Anh đã trình diễn với cổ động viên Eskişehirspor sau các trận đấu giành chiến thắng.
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Elazığspor'da 9 oyuncu ayrıldı - PTT 1. Lig, sporx.com, 6 tháng 1 năm 2016
Liên kết ngoài
- Bản mẫu:TFF player
- Serdar Özbayraktar tại Soccerway
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|