Rhodeus sericeus
Rhodeus sericeus | |
---|---|
Rhodeus sericeus | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Craniata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Phân thứ ngành (infraphylum) | Gnathostomata |
Liên lớp (superclass) | Osteichthyes |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Phân lớp (subclass) | Neopterygii |
Phân thứ lớp (infraclass) | Teleostei |
Liên bộ (superordo) | Ostariophysi |
Bộ (ordo) | Cypriniformes |
Họ (familia) | Cyprinidae |
Chi (genus) | Rhodeus |
Loài (species) | R. sericeus |
Danh pháp hai phần | |
Rhodeus sericeus (Pallas, 1776) |
Rhodeus sericeus là một loài cá chép. Loài cá này được tìm thấy ở Siberia. Chiều dài thân khoảng 11 cm.
Hình ảnh
Chú thích
Tham khảo
- Tư liệu liên quan tới Rhodeus sericeus tại Wikimedia Commons
Bài viết về Họ Cá chép này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|