Quận Wyoming, West Virginia

Quận Wyoming, West Virginia
Bản đồ
Map of West Virginia highlighting Wyoming County
Vị trí trong tiểu bang West Virginia
Bản đồ Hoa Kỳ có ghi chú đậm tiểu bang West Virginia
Vị trí của tiểu bang West Virginia trong Hoa Kỳ
Thống kê
Thành lập 1850
Quận lỵ Pineville
Diện tích
 - Tổng cộng
 - Đất
 - Nước

502 mi² (1.300 km²)

1 mi² (3 km²), 0.19%
Dân số
 - (2000)
 - Mật độ

25.708
52/mi² (20/km²)

Quận Wyoming là một quận ở tiểu bang Tây Virginia. Đến thời điểm năm 2000, dân số quận là 25.708 người. Quận lỵ là Pineville 6. Quận Wyoming được thành lập năm 1850 từ quận Logan.

Địa lý

Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có tổng diện tích 502 dặm vuông (1.300 km ²), trong đó, 501 dặm vuông (1.297 km ²) là đất và dặm 1 vuông (2 km ²) của nó (0,19%) là nước.

Các xa lộ chính

  • U.S. Highway 52
  • West Virginia Route 10
  • West Virginia Route 16
  • West Virginia Route 54
  • West Virginia Route 85
  • West Virginia Route 97
  • x
  • t
  • s
 Tiểu bang West Virginia
Charleston (thủ phủ)
Chủ đề
Các thành phố  •

Thị xã  • Làng  • Nơi chỉ định điều tra dân số  • Lịch sử  • Địa lý  • Con người  • Thống đốc  • Delegations  • Trường đại học cao đẳng  •

Địa điểm thu hút khách
Vùng
Allegheny Mountains  •

Allegheny Plateau  • Baltimore-Washington Metropolitan Area  • Blue Ridge  • Charleston Metropolitan Area  • Cumberland Plateau  • Cumberland Mountains  • Eastern Panhandle  • Huntington Metropolitan Area  • North-Central West Virginia  • Northern Panhandle  • Potomac Highlands  • Ridge-and-valley Appalachians  • Thung lũng Shenandoah  • Southern West Virginia  •

Western West Virginia
Thành phố lớn
Charleston  •

Huntington  • Parkersburg  • Morgantown  •

Wheeling
Thành phố nhỏ
Beckley  •

Bluefield  • Clarksburg  • Elkins  • Fairmont  • Martinsburg  •

Weirton
Các quận
Barbour  •

Berkeley  • Boone  • Braxton  • Brooke  • Cabell  • Calhoun  • Clay  • Doddridge  • Fayette  • Gilmer  • Grant  • Greenbrier  • Hampshire  • Hancock  • Hardy  • Harrison  • Jackson  • Jefferson  • Kanawha  • Lewis  • Lincoln  • Logan  • Marion  • Marshall  • Mason  • McDowell  • Mercer  • Mineral  • Mingo  • Monongalia  • Monroe  • Morgan  • Nicholas  • Ohio  • Pendleton  • Pleasants  • Pocahontas  • Preston  • Putnam  • Raleigh  • Randolph  • Ritchie  • Roane  • Summers  • Taylor  • Tucker  • Tyler  • Upshur  • Wayne  • Webster  • Wetzel  • Wirt  • Wood  •

Wyoming

Tham khảo

Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s