Pogona nullarbor
Pogona nullarbor | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Agamidae |
Chi (genus) | Pogona |
Loài (species) | P. nullarbor |
Danh pháp hai phần | |
Pogona nullarbor (Badham, 1976) |
Pogona nullarbor là một loài thằn lằn trong họ Agamidae. Loài này được Badham mô tả khoa học đầu tiên năm 1976.[1]
Chú thích
- ^ “Pogona nullarbor”. The Reptile Database. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2013.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Pogona nullarbor tại Wikispecies
Bài viết Họ Nhông này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|