Podalonia montana
Podalonia montana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Phân bộ (subordo) | Apocrita |
Liên họ (superfamilia) | Apoidea |
Họ (familia) | Sphecidae |
Chi (genus) | Podalonia |
Loài (species) | P. montana |
Danh pháp hai phần | |
Podalonia montana (Cameron, 1888) |
Podalonia montana là một loài côn trùng cánh màng trong họ Sphecidae, thuộc chi Podalonia. Loài này được Cameron miêu tả khoa học đầu tiên năm 1888.[1]
Xem thêm
Chú thích
- ^ Podalonia montana (TSN 769682) tại Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS).
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Podalonia montana tại Wikispecies
Bài viết về họ côn trùng Sphecidae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|