Poa obvallata
Poa obvallata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocotyledones |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Poa |
Loài (species) | P. obvallata |
Danh pháp hai phần | |
Poa obvallata Steud. |
Poa obvallata là một loài cỏ trong họ hòa thảo, thuộc chi poa.[1]
Chú thích
- ^ Poa obvallata (TSN 784710) tại Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS).
Tham khảo
Bài viết chủ đề tông thực vật Poeae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. - x
- t
- s