Plectranthias nazcae
Plectranthias nazcae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Serranidae |
Phân họ (subfamilia) | Anthiadinae |
Chi (genus) | Plectranthias |
Loài (species) | P. nazcae |
Danh pháp hai phần | |
Plectranthias nazcae Anderson, 2008 |
Plectranthias nazcae là một loài cá biển thuộc chi Plectranthias trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2008.
Phân bố và môi trường sống
P. nazcae có phạm vi phân bố ở vùng biển Đông Nam Thái Bình Dương. Loài cá này chỉ được tìm thấy tại rặng núi ngầm Nazca, phía tây của lục địa Nam Mỹ[1].
Danh pháp khoa học
P. nazcae được đặt theo tên của vị trí đầu tiên mà nó được phát hiện, rặng núi ngầm Nazca[1].
Mô tả
Chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận ở P. nazcae là 15 cm. P. nazcae có một dải đỏ phía dưới cuối của vây lưng mềm, lan rộng đến cuống đuôi, trong khi Plectranthias parini có 2 sọc màu đỏ cam ở nửa thân sau[1].
Số gai ở vây lưng: 10; Số tia vây mềm ở vây lưng: 16; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây mềm ở vây hậu môn: 7[1].
Chú thích
- ^ a b c d “Plectranthias nazcae Anderson, 2008”. FishBase.
Bài viết chủ đề bộ Cá vược này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|