Pa Modou JagneThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Pa Modou Jagne |
---|
Ngày sinh | 26 tháng 12, 1989 (34 tuổi) |
---|
Chiều cao | 1,86 m (6 ft 1 in) |
---|
Vị trí | Hậu vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2007 | Gambia Ports Authority | | |
---|
2008 | FC Wil | 26 | (6) |
---|
2009–2013 | St. Gallen | 111 | (6) |
---|
2013–2017 | Sion | 102 | (5) |
---|
2017–2019 | FC Zürich | 52 | (3) |
---|
2019–2020 | FC Zürich | 18 | (0) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2008– | Gambia | 43 | (2) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 10 tháng 8 năm 2020 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 29 tháng 1 năm 2022 |
Pa Modou Jagne (sinh ngày 26 tháng 12 năm 1989) là một cầu thủ bóng đá người Gambia thi đấu với tư cách cầu thủ tự do.[1]
Bàn thắng quốc tế
- Bàn thắng và kết quả của Gambia được để trước.[2]
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
1. | 3 tháng 6 năm 2007 | Sân vận động 28 tháng 9, Conakry, Guinée | Guinée | 2–2 | 2–2 | Vòng loại CAN 2008 |
2. | 18 tháng 11 năm 2019 | Sân vận động Độc lập, Bakau, Gambia | CHDC Congo | 1–1 | Vòng loại CAN 2021 |
Tham khảo
- ^ “Der FC Zürich verpflichtet Pa Modou”. fcz.ch. 30 tháng 6 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 7 năm 2018. Truy cập 30 tháng 6 năm 2017.
- ^ “Pa Modou Jagne”. National Football Teams. Benjamin Strack-Zimmerman. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2019.
Liên kết ngoài
- Pa Modou Jagne – Thành tích thi đấu FIFA
- Pa Modou Jagne tại National-Football-Teams.com
- Pa Modou Jagne tại Soccerway
FC Zürich – đội hình hiện tại |
---|
- 1 Vaņins
- 2 Rexhepi
- 4 Omeragic
- 5 Alesevic
- 6 Pálsson
- 7 Winter
- 9 Frey
- 10 Marchesano
- 11 Dwamena
- 12 Guenouche
- 13 Nef
- 14 Domgjoni
- 15 Odey
- 16 Baumann
- 17 Bangura
- 18 Pa Modou
- 19 Maouche
- 20 Haile-Selassie
- 21 Aliu
- 22 Rüegg
- 23 Rohner
- 25 Brecher
- 27 Schönbächler
- 29 Sarr
- 68 Rodríguez
- 71 Kryeziu
- 94 Khelifi
- Huấn luyện viên: Magnin
|
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |