Nyctemera adversata
Nyctemera adversata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Macrolepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
Họ (familia) | Erebidae |
Phân họ (subfamilia) | Arctiinae |
Chi (genus) | Nyctemera |
Loài (species) | N. adversata |
Danh pháp hai phần | |
Nyctemera adversata (Schaller, 1788) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Nyctemera adversata là một loài bướm đêm thuộc phân họ Arctiinae, họ Erebidae. Nó được tìm thấy ở Himalaya, Nepal, Bhutan, đông bắc Ấn Độ, Tây Tạng, bán đảo Đông Dương, Tứ Xuyên, Vân Nam, Quảng Đông, Hồng Kông, Hải Nam, Quảng Tây, Hồ Nam, Hà Nam, Chiết Giang, Giang Tây, Phúc Kiến, Đài Loan, Nhật Bản, bán đảo Mã Lai, Sumatra và Borneo.
Nyctemera adversata là một day-flying species.
Ấu trùng ăn các loài Erechtites, Erigeron, Gynura, Picris, Senecio và Miyata.
Hình ảnh
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Species info
Tư liệu liên quan tới Nyctemera adversata tại Wikimedia Commons
Bài viết liên quan đến tông bướm Arctiini này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|