Notomabuya frenata
Notomabuya frenata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Scincidae |
Chi (genus) | Notomabuya |
Loài (species) | N. frenata |
Danh pháp hai phần | |
Notomabuya frenata (Cope, 1862) |
Notomabuya frenata là một loài thằn lằn trong họ Scincidae. Loài này được Cope mô tả khoa học đầu tiên năm 1862.[1]
Chú thích
- ^ “Notomabuya frenata”. The Reptile Database. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2013.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Notomabuya frenata tại Wikispecies
Bài viết về họ Thằn lằn bóng này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|