Mueang Chaiyaphum (huyện)

Mueang Chaiyaphum
เมืองชัยภูมิ
Số liệu thống kê
Tỉnh: Chaiyaphum
Văn phòng huyện: 15°48′35″B 102°1′13″Đ / 15,80972°B 102,02028°Đ / 15.80972; 102.02028
Diện tích: 1.169,9 km²
Dân số: 184.921 (2000)
Mật độ dân số: 158.1 người/km²
Mã địa lý: 3601
Mã bưu chính: 36000
Bản đồ
Bản đồ Chaiyaphum, Thái Lan với Mueang Chaiyaphum

Mueang Chaiyaphum (tiếng Thái: เมืองชัยภูมิ) là huyện thủ phủ (Amphoe Mueang) thuộc tỉnh Chaiyaphum, đông bắc Thái Lan.

Địa lý

Các huyện giáp ranh (từ phía bắc theo chiều kim đồng hồ) là Kaset Sombun, Kaeng Khro và Khon Sawan thuộc tỉnh Chaiyaphum, Kaeng Sanam Nang và Ban Lueam của tỉnh Nakhon Ratchasima, và Noen Sa-nga, Ban Khwao và Nong Bua Daeng.

Các vườn quốc gia Phu Lankha và Tat Ton nằm ở Mueang Chaiyaphum.

Hành chính

Huyện này được chia thành 19 phó huyện (tambon), các đơn vị này lại được chia thành 216 làng (muban). Chaiyaphum itself has town (thesaban mueang) status, và nằm trên lãnh thổ của toàn bộ tambon Nai Mueang. Ban Khai có thị trấn (thesaban tambon) nằm trên một phần lãnh thổ của the tambon Ban Khai.

1. Nai Mueang ในเมือง
2. Rop Mueang รอบเมือง
3. Phon Thong โพนทอง
4. Na Fai นาฝาย
5. Ban Khai บ้านค่าย
6. Kut Tum กุดตุ้ม
7. Chi Long ชีลอง
8. Ban Lao บ้านเล่า
9. Na Siao นาเสียว
10. Nong Na Saeng หนองนาแซง
11. Lat Yai ลาดใหญ่
12. Nong Phai หนองไผ่
13. Tha Hin Ngom ท่าหินโงม
14. Huai Ton ห้วยต้อน
15. Huai Bong ห้วยบง
16. Non Samran โนนสำราญ
17. Khok Sung โคกสูง
18. Bung Khla บุ่งคล้า
19. Sap Si Thong ซับสีทอง

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Phu Laenkha National Park Lưu trữ 2007-09-29 tại Wayback Machine
  • Tat Ton National Park Lưu trữ 2013-05-22 tại Wayback Machine
  • x
  • t
  • s
Amphoe của Chaiyaphum

Mueang Chaiyaphum • Ban Khwao • Khon Sawan • Kaset Sombun • Nong Bua Daeng • Chatturat • Bamnet Narong • Nong Bua Rawe • Thep Sathit • Phu Khiao • Ban Thaen • Kaeng Khro • Khon San • Phakdi Chumphon • Noen Sa-nga • Sap Yai

Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Thái Lan này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s