Miles M.30
M.30 | |
---|---|
Miles M.30 X-Minor | |
Kiểu | Máy bay thử nghiệm |
Nguồn gốc | Vương quốc Anh |
Nhà chế tạo | Miles Aircraft |
Chuyến bay đầu | Tháng 2, 1942 |
Miles M.30 X-Minor là một loại máy bay thử nghiệm, được hãng Miles Aircraft thiết kế nhằm đánh giá các đặc tính bay.
Tính năng kỹ chiến thuật (M.30 X-Minor)
Dữ liệu lấy từ Miles aircraft since 1925 [1]
Đặc tính tổng quát
- Chiều dài: 26 ft 3 in (8,00 m)
- Sải cánh: 33 ft (10 m)
- Chiều cao: 9 ft (2,7 m)
- Diện tích cánh: 200 foot vuông (19 m2)
- Tỉ số mặt cắt: 5.4
- Trọng lượng rỗng: 2.710 lb (1.229 kg)
- Trọng lượng có tải: 4.240 lb (1.923 kg)
- Động cơ: 2 × de Havilland Gipsy Major , 130 hp (97 kW) mỗi chiếc
Hiệu suất bay
- Tải trên cánh: 21,2 lb/foot vuông (104 kg/m2)
- Công suất/khối lượng: 0,0613 hp/lb
Xem thêm
- Máy bay tương tự
- Westland Dreadnought
Tham khảo
Ghi chú
- ^ Brown, Don L. (1970). Miles aircraft since 1925 (ấn bản 1). London: Putnam & Company Ltd. tr. 202–204. ISBN 0-370-00127-3. Chú thích có tham số trống không rõ:
|1=
(trợ giúp)
Tài liệu
- Amos, Peter. and Brown, Don Lambert. Miles Aircraft Since 1925, Volume 1. London: Putnam Aeronautical, 2000. ISBN 0-85177-787-2.
- Brown, Don Lambert. Miles Aircraft Since 1925. London: Putnam & Company Ltd., 1970. ISBN 0-370-00127-3.
- Brown, Don L. (1970). Miles aircraft since 1925 (ấn bản 1). London: Putnam & Company Ltd. tr. 202–204. ISBN 0-370-00127-3. Chú thích có tham số trống không rõ:
|1=
(trợ giúp)
Liên kết ngoài
- Museum of Berkshire Aviation - Miles 30 page
- Eight-Engine, 55-Seat Plane to Have a 3,450-Mile Range Popular Mechanics August 1944