Megasoma acteon
Megasoma acteon | |
---|---|
Male của Megasoma actaeon | |
Female của Megasoma actaeon | |
Phân loại khoa học | |
Vực (domain) | Eukaryota |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Nhánh | Dicondylia |
Phân lớp (subclass) | Côn trùng có cánhPterygota |
Nhánh | Metapterygota |
Phân thứ lớp (infraclass) | Neoptera |
Nhánh | Eumetabola |
Nhánh | Endopterygota |
Liên bộ (superordo) | Coleopterida |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Phân bộ (subordo) | Polyphaga |
Phân thứ bộ (infraordo) | Scarabaeiformia |
Liên họ (superfamilia) | Scarabaeoidea |
Họ (familia) | Scarabaeidae |
Phân họ (subfamilia) | Dynastinae |
Tông (tribus) | Dynastini |
Chi (genus) | Megasoma |
Loài (species) | M. acteon |
Danh pháp hai phần | |
Megasoma acteon (Linnaeus, 1758) |
Megasoma acteon là danh pháp hai phần của một loài bọ cánh cứng dạng bọ kìm ở Nam Mỹ. Nó là một trong những loài lớn nhất của bọ cánh cứng. Con đực có thể có kích thước khoảng 13,5 cm (5,3 inch), chiều dài 4 cm (1,6 inch).
-
Megasoma actaeon
Chú thích
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Megasoma acteon tại Wikispecies
- Ảnh chụp Megasoma actaeon Lưu trữ 2009-10-10 tại Wayback Machine
Bài viết liên quan đến họ côn trùng Scarabaeidae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|