Marcos Paulo AlvesThông tin cá nhân |
---|
Ngày sinh | 11 tháng 5, 1977 (47 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Doresópolis, Brasil |
---|
Vị trí | Tiền vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1996-2001 | Cruzeiro | | |
---|
2001-2002 | Udinese | | |
---|
2002 | Cruzeiro | | |
---|
2002-2003 | Sporting Portugal | | |
---|
2003 | Grêmio | | |
---|
2003-2004 | Maccabi Haifa | | |
---|
2004-2005 | Guarani | | |
---|
2005 | Metalist Kharkiv | | |
---|
2006-2007 | Portuguesa Desportos | | |
---|
2007 | Yokohama FC | | |
---|
2008-2009 | Shimizu S-Pulse | | |
---|
2010 | Portuguesa Desportos | | |
---|
2011 | Fortaleza | | |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1999-2000 | Brasil | 3 | (1) |
---|
|
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Marcos Paulo Alves (sinh ngày 11 tháng 5 năm 1977) là một cầu thủ bóng đá người Brasil.
Đội tuyển bóng đá quốc gia
Marcos Paulo Alves thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil từ năm 1999 đến 2000.
Thống kê sự nghiệp
Tham khảo
Liên kết ngoài
| Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Brasil này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |