Manta (chi cá đuối)
Chi Cá nạng hải | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: 23–0 triệu năm trước đây[1] Early Miocene to present | |
Manta alfredi tại Dharavandhoo, Maldives | |
Manta birostris tại Hin Daeng, Thái Lan | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Chondrichthyes |
Phân lớp (subclass) | Elasmobranchii |
Liên bộ (superordo) | Batoidea |
Bộ (ordo) | Myliobatiformes |
Họ (familia) | Mobulidae |
Chi (genus) | Manta Bancroft, 1829 |
Loài điển hình | |
Cephalopterus manta Bancroft, 1829 | |
Loài | |
Manta là danh pháp khoa học của một chi cá, gồm các loài cá đuối lớn nhất trong họ Mobulidae. Chi này gồm hai loài là cá nạng hải (M. birostris) và cá nạng hải rạn san hô (M. alfredi). Các loài cá nạng hải này có thể được tìm thấy ở vùng biển ôn đới, cận nhiệt đới và nhiệt đới. Cả hai loài đều sống ở vùng biển khơi; M. birostris di cư qua các vùng biển rộng, theo kiểu đơn lẻ hoặc thành nhóm, trong khi M. alfredi có xu hướng định cư và sống ven bờ. Chúng là loài ăn lọc và ăn một lượng lớn động vật phù du, mà chúng xúc bằng miệng mở khi bơi. Con cái mang thai hơn một năm, sinh con.
Chú thích
- ^ “Manta Bancroft 1829 (manta)”. Paleobiology Database. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2013.[liên kết hỏng] Click on "Age range and collections".
Bài viết về Cá sụn này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|