Liopropoma incomptum

Liopropoma incomptum
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Actinopterygii
Bộ (ordo)Perciformes
Họ (familia)Serranidae
Phân họ (subfamilia)Liopropomatinae
Chi (genus)Liopropoma
Loài (species)L. incomptum
Danh pháp hai phần
Liopropoma incomptum
Randall & Taylor, 1988

Liopropoma incomptum là một loài cá biển thuộc chi Liopropoma trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1988.

Phân bố và môi trường sống

L. incomptum có phạm vi phân bố giới hạn ở Tây Thái Bình Dương. Loài cá này hiện chỉ được biết đến qua một mẫu vật, được thu thập ở vùng biển ngoài khơi tỉnh Madang, Papua New Guinea (phía đông bắc của đảo New Guinea)[1]. L. incomptum được thu thập ở độ sâu khoảng 61 m[1].

Mô tả

Chiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận ở L. incomptum là 6,7 cm, thuộc về một cái thể cái[1].

Số gai ở vây lưng: 8; Số tia vây mềm ở vây lưng: 12; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây mềm ở vây hậu môn: 8[1].

Chú thích

  1. ^ a b c d Froese Rainer, và Daniel Pauly (chủ biên) (2019). Liopropoma incomptum trong FishBase. Phiên bản tháng 2 2019.
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
  • Wikidata: Q2271971
  • FishBase: 12855
  • GBIF: 2387904
  • iNaturalist: 620605
  • IRMNG: 10772912
  • ITIS: 643299
  • Plazi: 601B99D6-900A-B439-B832-B4F0B653DD0D
  • WoRMS: 275944
  • ZooBank: 7D0F7394-B024-40CD-ACC1-68FEA28B9DDA


Hình tượng sơ khai Bài viết chủ đề bộ Cá vược này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s