Limacodidae
Limacodidae | |
---|---|
Apoda limacodes | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Nhóm động vật (zoodivisio) | Ditrysia |
Liên họ (superfamilia) | Zygaenoidea |
Họ (familia) | Limacodidae |
Loạt (series) | Limacodiformes |
Tính đa dạng | |
Khoảng 400 chi, 1.000 loài | |
Các phân họ | |
Chrysopolominae | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Euclidae |
Limacodidae hay Euclidae là một họ bướm đêm thuộc liên họ Zygaenoidea hay Cossoidea[1]; việc xếp đặt còn tranh cãi.
Chúng sống chủ yếu ở vùng nhiệt đới, nhưng có thể tìm thấy trên toàn cầu, với khoảng 1000 loài đã được miêu tả và có thể còn nhiều loài chưa được miêu tả.
Quan trọng về sinh thái
Limacodidae (như Latoia viridissima, Parasa lepida, Penthocrates meyrick, Aarodia nana) gây hại nghiêm trọng, làm rụng lá cây họ cau dừa[1].
Các loài tiêu biểu
- Phobetron pithecium
- Lithacodes fasciola
- Euclea delphinii
- Isa textula
- Prolimacoides badia
- Latoia viridissima
- Sibine stimulea
Chú thích
- ^ a b Scoble, MJ. (1992). The Lepidoptera: Form, Function và Diversity. Oxford University Press.
Tham khảo
Liên kết ngoài
- [1] Brisbane Limacodids, with photo of cocoon.
- [2] Moths of Borneo
Bài viết về Bộ Cánh vẩy này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|