Kuwana, Mie
Thành phố in Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Thành phố in Nhật Bản
Kuwana 桑名市 | |
---|---|
Tòa thị chính thành phố Kuwana | |
Cờ | |
Vị trí thành phố Kuwana trên bản đồ tỉnh Mie | |
Kuwana Vị trí thành phố Kuwana trên bản đồ Nhật Bản Xem bản đồ Nhật BảnKuwana Kuwana (Kinki) Xem bản đồ KinkiKuwana Kuwana (Mie) Xem bản đồ Mie | |
Tọa độ: 35°4′B 136°41′Đ / 35,067°B 136,683°Đ / 35.067; 136.683 | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Kinki Tōkai |
Tỉnh | Mie |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Itō Narutaka |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 136,7 km2 (52,8 mi2) |
Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
• Tổng cộng | 138,613 |
• Mật độ | 1,000/km2 (2,600/mi2) |
Múi giờ | UTC+9 (JST) |
Mã bưu điện | 511-8601 |
Điện thoại | 0594-24-1136 |
Địa chỉ tòa thị chính | 2-37 Chūōchō, Kuwana-shi, Mie-ken 511-8601 |
Khí hậu | Cfa |
Website | Website chính thức |
Biểu trưng | |
Hoa | Japanese iris |
Cây | Cornus florida |
Kuwana (
Địa lý
Đô thị lân cận
Khí hậu
Dữ liệu khí hậu của Kuwana, Mie | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 17.7 (63.9) | 20.6 (69.1) | 24.9 (76.8) | 30.8 (87.4) | 34.1 (93.4) | 37.5 (99.5) | 39.7 (103.5) | 39.8 (103.6) | 38.0 (100.4) | 32.3 (90.1) | 26.3 (79.3) | 21.9 (71.4) | 39.8 (103.6) |
Trung bình ngày tối đa °C (°F) | 9.2 (48.6) | 10.2 (50.4) | 13.9 (57.0) | 19.3 (66.7) | 24.0 (75.2) | 27.1 (80.8) | 31.0 (87.8) | 32.7 (90.9) | 29.0 (84.2) | 23.3 (73.9) | 17.3 (63.1) | 11.6 (52.9) | 20.7 (69.3) |
Trung bình ngày °C (°F) | 4.8 (40.6) | 5.5 (41.9) | 8.9 (48.0) | 14.2 (57.6) | 19.1 (66.4) | 22.8 (73.0) | 26.7 (80.1) | 28.0 (82.4) | 24.4 (75.9) | 18.6 (65.5) | 12.6 (54.7) | 7.3 (45.1) | 16.1 (60.9) |
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) | 1.2 (34.2) | 1.5 (34.7) | 4.5 (40.1) | 9.6 (49.3) | 14.8 (58.6) | 19.3 (66.7) | 23.5 (74.3) | 24.6 (76.3) | 20.9 (69.6) | 14.8 (58.6) | 8.6 (47.5) | 3.5 (38.3) | 12.2 (54.0) |
Thấp kỉ lục °C (°F) | −5.3 (22.5) | −6.4 (20.5) | −4.4 (24.1) | 0.2 (32.4) | 6.0 (42.8) | 11.6 (52.9) | 16.3 (61.3) | 15.5 (59.9) | 10.9 (51.6) | 4.5 (40.1) | −0.7 (30.7) | −5.0 (23.0) | −6.4 (20.5) |
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches) | 54.3 (2.14) | 63.2 (2.49) | 112.8 (4.44) | 141.7 (5.58) | 166.8 (6.57) | 209.5 (8.25) | 193.2 (7.61) | 137.1 (5.40) | 233.3 (9.19) | 165.8 (6.53) | 79.7 (3.14) | 59.0 (2.32) | 1.616,3 (63.63) |
Số ngày giáng thủy trung bình (≥ 1.0 mm) | 6.3 | 7.1 | 9.2 | 9.3 | 10.2 | 12.3 | 11.8 | 8.7 | 11.1 | 9.3 | 6.4 | 7.1 | 108.8 |
Số giờ nắng trung bình tháng | 159.8 | 158.3 | 188.5 | 194.3 | 199.9 | 154.2 | 175.2 | 218.6 | 163.3 | 167.1 | 157.8 | 156.7 | 2.093,6 |
Nguồn: Cục Khí tượng Nhật Bản[2][3] |
Tham khảo
- ^ “Kuwana (Mie, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2024.
- ^ “観測史上1~10位の値(年間を通じての値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 11 tháng 4 năm 2022.
- ^ “気象庁 / 平年値(年・月ごとの値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 11 tháng 4 năm 2022.