Junonia hierta
Junonia hierta | |
---|---|
Con đực | |
Con cái | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Chi (genus) | Junonia |
Loài (species) | J. hierta |
Danh pháp hai phần | |
Junonia hierta (Fabricius, 1798) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Junonia hierta là một loài bướm ngày thuộc họ Bướm giáp được tìm thấy ở Cựu nhiệt đới giới. Nó sinh sống ở môi trường thảo nguyên và cây bụi mở. Khu vực phân bố ở châu Phi và Đông Nam Á. Ấu trùng có màu nâu tối như mặt đất hoặc xám. Nhộng màu hơi đỏ.
Hình ảnh
-
-
- Imago
Phân loài
- Junonia hierta hierta (Fabricius, 1798) (phía nam Vân Nam)
- Junonia hierta cebrene Trimen, 1870 (khu vực khô hơn của châu Phi, Arabia)
- Junonia hierta paris Trimen, 1887 (Madagascar)
- Junonia hierta magna? (Evans, 1926) (Sikkim) [1][2]
Chú thích
Tham khảo
Bài viết về bướm giáp này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|