Hofstetten bei Brienz
Hofstetten bei Brienz | |
---|---|
Huy hiệu | |
Vị trí của Hofstetten bei Brienz | |
Hofstetten bei Brienz Hofstetten bei Brienz | |
Quốc gia | Thụy Sĩ |
Bang | Bern |
Huyện | Interlaken |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Simon Ernst |
Diện tích[1] | |
• Tổng cộng | 8,7 km2 (34 mi2) |
Độ cao | 646 m (2,119 ft) |
Dân số (2017-12-31)[2] | |
• Tổng cộng | 531 |
• Mật độ | 6,1/km2 (16/mi2) |
Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
Mã bưu chính | 3858 |
Mã SFOS | 0580 |
Giáp với | Giswil, Lungern, Brienzwiler, Brienz và Schwanden bei Brienz |
Trang web | www SFSO statistics |
Hofstetten bei Brienz là một đô thị ở huyện Interlaken trong bang Bern ở Thụy Sĩ. Đô thị này có diện tích 8,7 km², dân số năm 2005 là 547 người.
Chú thích
- ^ a b “Arealstatistik Standard - Gemeinden nach 4 Hauptbereichen”. Truy cập 13 tháng 1 2019. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|access-date=
(trợ giúp) - ^ “Bilanz der ständigen Wohnbevölkerung nach institutionellen Gliederungen, Staatsangehörigkeit (Kategorie), Geschlecht und demographischen Komponenten”. Truy cập 12 tháng 1 2019. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|access-date=
(trợ giúp)
Liên kết ngoài
- Hofstetten bei Brienz bằng các tiếng Đức, Pháp, và Ý trong quyển Từ điển lịch sử Thụy Sĩ.
Bài viết bang Bern của Thụy Sĩ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|