Hanriot HD.2

HD.2, H.29
Kiểu Thủy phi cơ tiêm kích
Nguồn gốc Pháp Pháp
Nhà chế tạo Hanriot
Chuyến bay đầu 1917
Sử dụng chính Pháp Aéronautique Maritime
Hoa Kỳ Hải quân Hoa Kỳ

Hanriot HD.2 là một loại máy bay tiêm kích sản xuất ở Pháp trong Chiến tranh thế giới I.

Biến thể

HD.2

  • HD.2
    • HD.2C

HD.12

  • HD.12

HD.27

  • HD.27

H.29

  • H.29

Quốc gia sử dụng

 Pháp
 Hoa Kỳ

Tính năng kỹ chiến thuật (HD.2)

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 1
  • Chiều dài: 7.00 m (23 ft 0 in)
  • Sải cánh: 8.51 m (27 ft 11 in)
  • Chiều cao: 3.10 m (10 ft 2 in)
  • Diện tích cánh: 18.4 m2 (198 ft2)
  • Trọng lượng rỗng: 495 kg (1.092 lb)
  • Trọng lượng có tải: 700 kg (1.540 lb)
  • Powerplant: 1 × Clerget 9B, 100 kW (130 hp)

Hiệu suất bay

Vũ khí trang bị

  • 2 × Súng máy Vickers.303
  • Tham khảo

    • Taylor, Michael J. H. (1989). Jane's Encyclopedia of Aviation. London: Studio Editions. tr. 469.
    • World Aircraft Information Files. London: Bright Star Publishing. tr. File 896 Sheet 11.
    • x
    • t
    • s
    Máy bay do hãng Hanriot chế tạo
    Hanriot (Dupont) 1917-30

    HD.1 • HD.2 • HD.3 • HD.4 • HD.5 • HD.6 • HD.7 • HD.8 • HD.9 • HD.12 • HD.14 • HD.15 • HD.17 • HD.18 • HD.19 • HD.20 • HD.22 • HD.24 • H.25 • H.26 • HD.27 • HD.28 • H.29 • H.31 • HD.32 • H.33 • H.34 • H.35 • H.36 • H.38 • HD.40 • H.41 • H.43 • H.46

    Lorraine-Hanriot 1930-33
    Hanriot 1933-38

    LH.10 • LH.20 • LH.30 • LH.40 • LH.60 • LH.70 • LH.80 • H.110 • H.130 • H.170 • H.180 • H.190 • H.220 • H.230