Gunda
Gunda | |
---|---|
Gunda javanica từ Borneo | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Bombycidae |
Chi (genus) | Gunda Walker, 1862[1] |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Gunda là một chi bướm đêm thuộc họ Bombycidae (bướm đêm tơ). Chi này được Francis Walker mô tả vào năm 1862. Nó chủ yếu là một chi phương Đông, được tìm thấy ở Ấn Độ, Trung Quốc và Đông Nam Á.
Các loài
- Gunda aroa Bethune-Baker, 1904
- Gunda engonata (Swinhoe, 1899)
- Gunda javanica (Moore, 1872)
- Gunda ochracea Walker, 1862
- Gunda proxima Roepke, 1924
- Gunda subnotata (Walker, 1859)
- Gunda thwaitesii (Moore, 1883)
Chú thích
- ^ Savela, Markku. “Gunda Walker, 1862”. Lepidoptera and Some Other Life Forms. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2018.
Bài viết về chủ đề sinh học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|