Grapholita funebrana
Grapholita funebrana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Nhánh động vật (zoosectio) | Cossina |
Phân nhánh động vật (subsectio) | Cossina |
Liên họ (superfamilia) | Tortricoidea |
Họ (familia) | Tortricidae |
Phân họ (subfamilia) | Olethreutinae |
Tông (tribus) | Grapholitini |
Chi (genus) | Grapholita |
Loài (species) | G. funebrana |
Danh pháp hai phần | |
Grapholita funebrana (Treitschke, 1835) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Grapholita funebrana là một loài bướm đêm thuộc họ Tortricidae. Nó được tìm thấy ở Cổ bắc giới. Nó đôi khi được đặt trong chi Cydia.
Sải cánh dài 10–15 mm. Con trưởng thành bay làm hai đợt từ cuối tháng 4 đến tháng 9. [1].
Ấu trùng ăn Prunus domestica, Prunus spinosa và các loài Prunus khác. Nó bị xem là loài sâu hại.
Hình ảnh
Ghi chú
Liên kết ngoài
Tư liệu liên quan tới Grapholita funebrana tại Wikimedia Commons
- http://www.waarneming.nl/soort.php?id=20465 Lưu trữ 2012-07-22 tại Wayback Machine
- Lepidoptera of Belgium
- Plum Fruit Moth at UKmoths
- Taxonomy Lưu trữ 2011-05-26 tại Wayback Machine
Bài viết liên quan đến Olethreutinae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|