Gokase, Miyazaki

Thị trấn in Kyūshū, Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Thị trấn in Kyūshū, Nhật Bản
Gokase

五ヶ瀬町
Tòa thị chính Gokase
Tòa thị chính Gokase
Flag of Gokase
Cờ
Official seal of Gokase
Huy hiệu
Vị trí Gokase trên bản đồ tỉnh Miyazaki
Vị trí Gokase trên bản đồ tỉnh Miyazaki
Gokase trên bản đồ Nhật Bản
Gokase
Gokase
Vị trí Gokase trên bản đồ Nhật Bản
Xem bản đồ Nhật Bản
Gokase trên bản đồ Miyazaki
Gokase
Gokase
Gokase (Miyazaki)
Xem bản đồ Miyazaki
Tọa độ: 32°40′58″B 131°11′43″Đ / 32,68278°B 131,19528°Đ / 32.68278; 131.19528
Quốc gia Nhật Bản
VùngKyūshū
TỉnhMiyazaki
HuyệnNishiusuki
Diện tích
 • Tổng cộng171,7 km2 (66,3 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng3,472
 • Mật độ20/km2 (52/mi2)
Múi giờUTC+09:00 (JST)
Mã bưu điện
882-1295
Địa chỉ tòa thị chính1670 Mikasho, Gokase-cho, Nishiusuki-gun, Miyazaki-ken 882-1295
Khí hậuCfa
WebsiteWebsite chính thức
Biểu trưng
Loài chimZosterops japonicus
HoaRhododendron
CâyPine

Gokase (五ヶ瀬町 (ごかせちょう), Gokase-chō?)thị trấn thuộc huyện Nishiusuki, tỉnh Miyazaki, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 3.472 người và mật độ dân số là 20 người/km2.[1] Tổng diện tích thị trấn là 171,7 km2.

Tham khảo

  1. ^ “Gokase (Miyazaki, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2024.
  • x
  • t
  • s
Shadow picture of Miyazaki PrefectureTỉnh Miyazaki
Thành phố
Ebino | Hyūga | Kobayashi | Kushima | Miyakonojō | Miyazaki (tỉnh lị) | Nichinan | Nobeoka | Saito
Huyện,
thị trấn và
làng
Huyện Higashimorokata
Aya | Kunitomi
Huyện Higashiusuki
Kadogawa | Misato | Morotsuka | Shība
Huyện Kitamorokata
Mimata
Huyện Koyu
Kawaminami | Kijō | Nishimera | Shintomi | Takanabe | Tsuno
Huyện Nishimorokata
Takaharu
Huyện Nishiusuki
Gokase | Hinokage | Takachiho
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata