Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2016 - Đôi nữ |
---|
[[Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2016|Giải quần vợt Pháp Mở rộng
2016]] |
Vô địch | Caroline Garcia
Kristina Mladenovic |
---|
Á quân | Ekaterina Makarova
Elena Vesnina |
---|
Tỷ số chung cuộc | 6–3, 2–6, 6–4 |
---|
Chi tiết |
---|
Số tay vợt | 64 (7 WC ) |
---|
Số hạt giống | 16 |
---|
Các sự kiện |
---|
|
|
Bethanie Mattek-Sands và Lucie Šafářová là đương kim vô địch, tuy nhiên thất bại ở vòng một trước Kiki Bertens và Johanna Larsson.
Martina Hingis và Sania Mirza có cơ hội để có được tất cả bốn danh hiệu Grand Slam, tuy nhiên họ đã thất bại ở vòng ba trước Barbora Krejčíková và Kateřina Siniaková. Đây đã từng có thể là non-calendar year Grand Doubles Slam thứ hai của Hingis, sau lần đầu tiên đạt được ở mùa giải 1998–99 cũng như cố gắng hoàn tất triple career Grand Slam in doubles.
Caroline Garcia và Kristina Mladenovic giành chức vô địch khi đánh bại Ekaterina Makarova và Elena Vesnina trong trận chung kết, 6–3, 2–6, 6–4. Garcia và Mladenovic trở thành các tay vợt đôi người Pháp đầu tiên vô địch Grand Slam trên quê nhà kể từ Gail Sherriff Chanfreau và Françoise Dürr năm 1971, và là tay vợt nữ người Pháp đầu tiên giành chức vô địch kể từ Mary Pierce năm 2000, khi đánh cặp với Hingis. [cần dẫn nguồn]
Hạt giống
- 01.
Martina Hingis /
Sania Mirza (Vòng ba) - 02.
Bethanie Mattek-Sands /
Lucie Šafářová (Vòng một) - 03.
Chan Hao-ching /
Chiêm Vịnh Nhiên (Tứ kết) - 04.
Tímea Babos /
Yaroslava Shvedova (Vòng ba) - 05.
Caroline Garcia /
Kristina Mladenovic (Vô địch) - 06.
Andrea Hlaváčková /
Lucie Hradecká (Tứ kết) - 07.
Ekaterina Makarova /
Elena Vesnina (Chung kết) - 08.
Raquel Atawo /
Abigail Spears (Vòng hai)
- 09.
Xu Yifan /
Zheng Saisai (Tứ kết) - 10.
Julia Görges /
Karolína Plíšková (Vòng ba) - 11.
Andreja Klepač /
Katarina Srebotnik (Vòng ba) - 12.
Lara Arruabarrena /
Sara Errani (Vòng một) - 13.
Anabel Medina Garrigues /
Arantxa Parra Santonja (Vòng một) - 14.
Irina-Camelia Begu /
Monica Niculescu (Rút lui) - 15.
Vania King /
Alla Kudryavtseva (Vòng một) - 16.
Chuang Chia-jung /
Hsieh Su-wei (Vòng một)
Kết quả
Từ viết tắt
Chung kết
Nửa trên
Nhánh 1
Nhánh 2
| Vòng một | | | Vòng hai | | | Vòng ba | | | Tứ kết | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| 3 | H-c Chan
Chiêm VN | 6 | 6 | | | | | |
| | K Bondarenko
O Savchuk | 4 | 3 | | | | 3 | H-c Chan
Chiêm VN | 6 | 6 | | |
| Alt | M Kato
K Nara | 6 | 65 | 3 | | | | J Rae
A Smith | 3 | 2 | | |
| | J Rae
A Smith | 4 | 77 | 6 | | | | | | 3 | H-c Chan
Chiêm VN | 6 | 6 | | |
| WC | C de Bernardi
S Reix | 77 | 3 | 4 | | | | | | M Brengle
T Maria | 2 | 4 | | |
| | A Cornet
M Linette | 63 | 6 | 6 | | | | A Cornet
M Linette | 4 | 6 | 1 | | | | |
| | M Brengle
T Maria | 6 | 6 | | | | | M Brengle
T Maria | 6 | 2 | 6 | |
| 13 | A Medina Garrigues
A Parra Santonja | 2 | 3 | | | | | 3 | H-c Chan
Chiêm VN | 1 | 3 | | |
| 10 | J Görges
Ka Plíšková | 6 | 6 | | | | | | | 7 | E Makarova
E Vesnina | 6 | 6 | | |
| PR | A-L Grönefeld
K Peschke | 4 | 1 | | | | 10 | J Görges
Ka Plíšková | 3 | 6 | 77 | | | | |
| | V Dushevina
R Olaru | 3 | 0 | | | | | C McHale
C Vandeweghe | 6 | 3 | 65 | |
| | C McHale
C Vandeweghe | 6 | 6 | | | | | | | 10 | J Görges
Ka Plíšková | 1 | 6 | 3 | |
| | D Gavrilova
E Svitolina | 66 | 62 | | | | | | 7 | E Makarova
E Vesnina | 6 | 4 | 6 | |
| | G Dabrowski
MJ Martínez Sánchez | 78 | 77 | | | | | G Dabrowski
MJ Martínez Sánchez | 2 | 65 | | | |
| | S Stosur
S Zhang | 1 | 4 | | | | 7 | E Makarova
E Vesnina | 6 | 77 | | |
| 7 | E Makarova
E Vesnina | 6 | 6 | | | |
Nửa dưới
Nhánh 3
| Vòng một | | | Vòng hai | | | Vòng ba | | | Tứ kết | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| 8 | R Atawo
A Spears | 63 | 6 | 6 | | | | |
| | J Konta
M Sanchez | 77 | 4 | 4 | | | 8 | R Atawo
A Spears | 66 | 3 | | |
| | K Jans-Ignacik
X Knoll | 6 | 1 | 3 | | | | A Krunić
M Lučić-Baroni | 78 | 6 | | |
| | A Krunić
M Lučić-Baroni | 2 | 6 | 6 | | | | | | | A Krunić
M Lučić-Baroni | 5 | 5 | | |
| | N Gibbs
H Watson | 4 | 4 | | | | | | 9 | Y Xu
S Zheng | 7 | 7 | | |
| | S Lisicki
A Petkovic | 6 | 6 | | | | | S Lisicki
A Petkovic | 5 | 6 | 2 | | | | |
| | X Han
V Lepchenko | 4 | 4 | | | | 9 | Y Xu
S Zheng | 7 | 3 | 6 | |
| 9 | Y Xu
S Zheng | 6 | 6 | | | | | 9 | Y Xu
S Zheng | 2 | 4 | | |
| 15 | V King
A Kudryavtseva | 2 | 3 | | | | | | | | M Gasparyan
S Kuznetsova | 6 | 6 | | |
| | M Gasparyan
S Kuznetsova | 6 | 6 | | | | | M Gasparyan
S Kuznetsova | 78 | 5 | 7 | | | | |
| | D Jurak
A Konjuh | 6 | 6 | | | | | D Jurak
A Konjuh | 66 | 7 | 5 | |
| WC | S Foretz
A Hesse | 4 | 2 | | | | | | | | M Gasparyan
S Kuznetsova | 4 | 77 | 7 | |
| | D Cibulková
K Flipkens | 6 | 6 | | | | | | 4 | T Babos
Y Shvedova | 6 | 65 | 5 | |
| WC | M Georges
A Lim | 2 | 3 | | | | | D Cibulková
K Flipkens | 4r | | | | |
| | An Rodionova
Ar Rodionova | 6 | 2 | 1 | | | 4 | T Babos
Y Shvedova | 1 | | | |
| 4 | T Babos
Y Shvedova | 4 | 6 | 6 | | |
Nhánh 4
| Vòng một | | | Vòng hai | | | Vòng ba | | | Tứ kết | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| 5 | C Garcia
K Mladenovic | 6 | 6 | | | | | |
| | A Beck
Y Wickmayer | 4 | 2 | | | | 5 | C Garcia
K Mladenovic | 6 | 4 | 6 | |
| | M Rybáriková
AK Schmiedlová | 1 | 3 | | | | WC | M Johansson
P Parmentier | 1 | 6 | 2 | |
| WC | M Johansson
P Parmentier | 6 | 6 | | | | | | | 5 | C Garcia
K Mladenovic | 6 | 6 | | |
| | A Muhammad
S Vogt | 1 | 4 | | | | | | | A-L Friedsam
L Siegemund | 3 | 2 | | |
| | A-L Friedsam
L Siegemund | 6 | 6 | | | | | A-L Friedsam
L Siegemund | 6 | 6 | | | | | |
| | M Krajicek
B Strýcová | 1 | 6 | 7 | | | | M Krajicek
B Strýcová | 2 | 3 | | |
| 12 | L Arruabarrena
S Errani | 6 | 1 | 5 | | | | 5 | C Garcia
K Mladenovic | 7 | 6 | | |
| Alt | N Broady
L Chirico | 1 | 4 | | | | | | | | K Bertens
J Larsson | 5 | 3 | | |
| PR | V Diatchenko
G Voskoboeva | 6 | 6 | | | | PR | V Diatchenko
G Voskoboeva | 68 | 6 | 0 | | | | |
| | S Williams
V Williams | 6 | 6 | | | | | S Williams
V Williams | 710 | 4 | 6 | |
| | J Ostapenko
Y Putintseva | 2 | 2 | | | | | | | | S Williams
V Williams | 3 | 3 | | |
| WC | T Andrianjafitrimo
C Feuerstein | 2 | 4 | | | | | | | K Bertens
J Larsson | 6 | 6 | | |
| | M Irigoyen
P Kania | 6 | 6 | | | | | M Irigoyen
P Kania | 4 | 6 | 2 | | |
| | K Bertens
J Larsson | 6 | 6 | | | | | K Bertens
J Larsson | 6 | 3 | 6 | |
| 2 | B Mattek-Sands
L Šafářová | 4 | 3 | | | |
Tham khảo
Mùa giải đôi nữ Giải quần vợt Pháp Mở rộng |
---|
Tiền Kỉ nguyên Mở | - 1925
- 1926
- 1927
- 1928
- 1929
- 1930
- 1931
- 1932
- 1933
- 1934
- 1935
- 1936
- 1937
- 1938
- 1939
- 1940–1945 (WWII)
- 1946
- 1947
- 1948
- 1949
- 1950
- 1951
- 1952
- 1953
- 1954
- 1955
- 1956
- 1957
- 1958
- 1959
- 1960
- 1961
- 1962
- 1963
- 1964
- 1965
- 1966
- 1967
|
---|
Kỉ nguyên Mở | |
---|
Bản mẫu:Vô địch đôi nữ Giải quần vợt Pháp Mở rộng Bản mẫu:WTA Tour 2016