Giải bóng chuyền nam Vô địch châu Á 2017 |
---|
Tập tin:2017 Asian Men's Volleyball Championship.jpg |
Chi tiết giải đấu |
---|
Quốc gia chủ nhà | Indonesia |
---|
Thời gian | 24 tháng 7 đến 1 tháng 8 |
---|
Số đội | 16 |
---|
Địa điểm | 2 (tại 1 thành phố chủ nhà) |
---|
Vô địch | Nhật Bản (lần thứ 9) |
---|
Giải thưởng |
---|
Cầu thủ xuất sắc nhất | JPN |
---|
Chuyền hai tốt nhất | Naonobu Fujii |
---|
Chủ công tốt nhất | Yūki Ishikawa Vitaliy Vorivodin |
---|
Phụ công tốt nhất | Nodirkhan Kadirkhanov Haku Ri |
---|
Đối chuyền tốt nhất | Rivan Nurmulki |
---|
Libero tốt nhất | Oh Jae-seong |
---|
Trang web chính thức |
---|
AVC |
|
Giải bóng chuyền nam Vô địch châu Á 2017 được tổ chức tại Surabaya, Indonesia từ ngày 24 tháng 7 đến 1 tháng 8 năm 2017.[1]
Nhật Bản sẽ tham gia giải đấu với tư cách đương kim vô địch khi họ đã vô địch giải đấu này năm 2015.
Đội tuyển tham dự
Thành phần các bảng đấu
Các đội được xếp vào các bảng dựa theo thứ hạng của họ trên Bảng xếp hạng bóng chuyền thế giới tính đến ngày 22 tháng 8 năm 2016.[2]
Địa điểm
Vòng sơ bộ, Bảng E, F, QF, SF và chung kết | Vòng sơ bộ, Bảng G, H và vòng chung Kết |
Indonesia, Indonesia | Indonesia, Indonesia |
Sân vận động Petrokimia | Bima Usesa |
Sức chứa: 20,000 | Sức chứa: 3,000 |
Không Có Hình Ảnh | Không Có Hình Ảnh |
Tiêu chí xếp hạng
- Số trận thắng
- Điểm trận đấu
- Tỉ lệ set
- Tỉ lệ điểm
- Kết quả của những trận đấu cuối cùng giữa các đội
Trận đấu có kết quả 3-0 hoặc 3-1: Đội thắng sẽ được 3 điểm, đội thua được 0 điểm. Trận đấu có kết quả 3-2:Đội thắng sẽ được 2 điểm, đội thua sẽ được 1 điểm.
Vòng sơ bộ
- Tất cả thời gian được tính theo giờ Indonesia (UTC+07:00).
Bảng A
| Trận đấu | Điểm | Set | Điểm |
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ |
1 | Kazakhstan | 3 | 0 | 7 | 9 | 4 | 2.250 | 290 | 264 | 1.098 |
2 | Indonesia | 2 | 1 | 6 | 8 | 6 | 1.333 | 310 | 307 | 1.010 |
3 | Qatar | 1 | 2 | 5 | 7 | 6 | 1.167 | 281 | 272 | 1.033 |
4 | Ả Rập Xê Út | 0 | 3 | 0 | 1 | 9 | 0.111 | 210 | 248 | 0.847 |
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
24 tháng 7 | 11:30 | Indonesia | 3–1 | Ả Rập Xê Út | 25–23 | 25–21 | 22–25 | 26–24 | | 98–93 | |
24 tháng 7 | 16:30 | Qatar | 2–3 | Kazakhstan | 25–18 | 25–20 | 24–26 | 19–25 | 10–15 | 103–104 | P2 |
25 tháng 7 | 14:00 | Ả Rập Xê Út | 0–3 | Qatar | 23–25 | 21–25 | 21–25 | | | 65–75 | |
25 tháng 7 | 16:30 | Indonesia | 2–3 | Kazakhstan | 25–23 | 25–27 | 21–25 | 25–21 | 13–15 | 109–111 | |
26 tháng 7 | 11:30 | Kazakhstan | 3–0 | Ả Rập Xê Út | 25–13 | 25–22 | 25–17 | | | 75–52 | |
26 tháng 7 | 16:30 | Indonesia | 3–2 | Qatar | 24–26 | 14–25 | 25–20 | 25–21 | 15–11 | 103–103 | |
Bảng B
| Trận đấu | Điểm | Set | Điểm |
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ |
1 | Iran | 3 | 0 | 9 | 9 | 0 | MAX | 230 | 182 | 1.264 |
2 | Đài Bắc Trung Hoa | 2 | 1 | 6 | 6 | 3 | 2.000 | 220 | 194 | 1.134 |
3 | Pakistan | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 0.429 | 199 | 238 | 0.836 |
4 | Iraq | 0 | 3 | 0 | 1 | 9 | 0.111 | 209 | 244 | 0.857 |
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
24 tháng 7 | 11:30 | Đài Bắc Trung Hoa | 3–0 | Pakistan | 25–17 | 25–16 | 25–14 | | | 75–47 | |
24 tháng 7 | 14:00 | Iran | 3–0 | Iraq | 25–17 | 25–16 | 25–21 | | | 75–54 | |
25 tháng 7 | 11:30 | Iraq | 0–3 | Đài Bắc Trung Hoa | 24–26 | 21–25 | 22–25 | | | 67–76 | |
25 tháng 7 | 14:00 | Iran | 3–0 | Pakistan | 25–23 | 25–22 | 25–14 | | | 75–59 | |
26 tháng 7 | 11:30 | Pakistan | 3–1 | Iraq | 26–24 | 25–17 | 17–25 | 25–22 | | 93–88 | |
26 tháng 7 | 14:00 | Iran | 3–0 | Đài Bắc Trung Hoa | 25–23 | 30–28 | 25–21 | | | 80–72 | |
Bảng C
| Trận đấu | Điểm | Set | Điểm |
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ |
1 | Hàn Quốc | 3 | 0 | 8 | 9 | 2 | 4.500 | 253 | 207 | 1.222 |
2 | Nhật Bản | 2 | 1 | 7 | 8 | 3 | 2.667 | 249 | 203 | 1.227 |
3 | Việt Nam | 1 | 2 | 2 | 3 | 8 | 0.375 | 204 | 249 | 0.819 |
4 | Sri Lanka | 0 | 3 | 1 | 2 | 9 | 0.222 | 204 | 251 | 0.813 |
Bảng D
| Trận đấu | Điểm | Set | Điểm |
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ |
1 | Úc | 3 | 0 | 8 | 9 | 2 | 4.500 | 261 | 210 | 1.243 |
2 | Trung Quốc | 2 | 1 | 6 | 6 | 3 | 2.000 | 214 | 183 | 1.169 |
3 | Thái Lan | 1 | 2 | 4 | 5 | 7 | 0.714 | 254 | 262 | 0.969 |
4 | Hồng Kông | 0 | 3 | 0 | 1 | 9 | 0.111 | 174 | 248 | 0.702 |
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
24 tháng 7 | 14:00 | Trung Quốc | 3–0 | Thái Lan | 25–19 | 29–27 | 25–13 | | | 79–59 | |
24 tháng 7 | 16:30 | Úc | 3–0 | Hồng Kông | 25–17 | 25–20 | 25–16 | | | 75–53 | |
25 tháng 7 | 11:30 | Úc | 3–2 | Thái Lan | 19–25 | 26–28 | 25–19 | 25–14 | 15–11 | 110–97 | |
25 tháng 7 | 13:30 | Hồng Kông | 0–3 | Trung Quốc | 13–25 | 16–25 | 19–25 | | | 48–75 | |
26 tháng 7 | 14:00 | Thái Lan | 3–1 | Hồng Kông | 23–25 | 25–8 | 25–19 | 25–21 | | 98–73 | |
26 tháng 7 | 16:30 | Úc | 3–0 | Trung Quốc | 26–24 | 25–13 | 25–23 | | | 76–60 | |
Vòng phân loại
- Tất cả thời gian tính theo giờ Indonesia (UTC+07:00).
- Các đội nằm cùng bảng ở vòng sơ bộ sẽ không phải tiếp tục thi đấu ở vòng này mà lấy luôn thành tích đối đầu ở vòng sơ bộ.
Bảng E
| Trận đấu | Điểm | Set | Điểm |
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ |
1 | Hàn Quốc | 3 | 0 | 8 | 9 | 4 | 2.250 | 296 | 254 | 1.165 |
2 | Nhật Bản | 2 | 1 | 7 | 8 | 3 | 2.667 | 249 | 213 | 1.169 |
3 | Kazakhstan | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | 0.500 | 250 | 282 | 0.887 |
4 | Indonesia | 0 | 3 | 1 | 3 | 9 | 0.333 | 235 | 281 | 0.836 |
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
27 tháng 7 | 16:30 | Kazakhstan | 0–3 | Nhật Bản | 18–25 | 19–25 | 23–25 | | | 60–75 | P2 |
27 tháng 7 | 19:00 | Hàn Quốc | 3–1 | Indonesia | 25–21 | 20–25 | 25–14 | 25-16 | | 95–69 | P2 |
29 tháng 7 | 16:30 | Kazakhstan | 1–3 | Hàn Quốc | 18–25 | 25–23 | 23–25 | 13–25 | | 79–98 | |
29 tháng 7 | 19:00 | Indonesia | 0–3 | Nhật Bản | 23–25 | 15–25 | 12–25 | | | 50–75 | |
Bảng F
| Trận đấu | Điểm | Set | Điểm |
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ |
1 | Iran | 2 | 1 | 6 | 6 | 4 | 1.500 | 241 | 218 | 1.106 |
2 | Đài Bắc Trung Hoa | 2 | 1 | 6 | 6 | 5 | 1.200 | 264 | 256 | 1.031 |
3 | Úc | 1 | 2 | 3 | 5 | 6 | 0.833 | 232 | 256 | 0.906 |
4 | Trung Quốc | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | 0.667 | 229 | 236 | 0.970 |
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
27 tháng 7 | 11:30 | Úc | 1–3 | Đài Bắc Trung Hoa | 23–25 | 17–25 | 26–24 | 18–25 | | 84–99 | P2 |
27 tháng 7 | 14:00 | Iran | 0–3 | Trung Quốc | 25–27 | 19–25 | 20–25 | | | 64–77 | P2 |
29 tháng 7 | 11:30 | Trung Quốc | 1–3 | Đài Bắc Trung Hoa | 22–25 | 25–19 | 25–27 | 20–25 | | 92–96 | |
29 tháng 7 | 14:00 | Iran | 3–1 | Úc | 25–11 | 25–19 | 22–25 | 25–17 | | 97–72 | |
Bảng G
| Trận đấu | Điểm | Set | Điểm |
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ |
1 | Qatar | 2 | 1 | 7 | 8 | 4 | 2.000 | 277 | 260 | 1.065 |
2 | Việt Nam | 2 | 1 | 5 | 7 | 6 | 1.167 | 291 | 286 | 1.017 |
3 | Sri Lanka | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | 0.750 | 297 | 303 | 0.980 |
4 | Ả Rập Xê Út | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 0.571 | 252 | 268 | 0.940 |
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
27 tháng 7 | 11:30 | Qatar | 2–3 | Sri Lanka | 25–19 | 24–26 | 20–25 | 25–23 | 12–15 | 106–108 | P2 |
27 tháng 7 | 17:20 | Việt Nam | 3–1 | Ả Rập Xê Út | 24–26 | 25–21 | 29–27 | 25–17 | | 103–91 | P2 |
29 tháng 7 | 11:30 | Qatar | 3–1 | Việt Nam | 25–22 | 25–15 | 19–25 | 27–25 | | 96–87 | |
29 tháng 7 | 16:30 | Ả Rập Xê Út | 3–1 | Sri Lanka | 25–17 | 27–25 | 19–25 | 25–23 | | 96–90 | |
Bảng H
| Trận đấu | Điểm | Set | Điểm |
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ |
1 | Thái Lan | 3 | 0 | 9 | 9 | 2 | 4.500 | 269 | 219 | 1.228 |
2 | Pakistan | 2 | 1 | 5 | 6 | 6 | 1.000 | 266 | 261 | 1.019 |
3 | Iraq | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | 0.714 | 267 | 266 | 1.004 |
4 | Hồng Kông | 0 | 3 | 1 | 4 | 9 | 0.444 | 248 | 304 | 0.816 |
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
27 tháng 7 | 14:30 | Pakistan | 3–2 | Hồng Kông | 21–25 | 22–25 | 25–20 | 25–21 | 15–6 | 108–97 | P2 |
27 tháng 7 | 20:10 | Thái Lan | 3–1 | Iraq | 20–25 | 25–12 | 25–23 | 25–21 | | 95–81 | P2 |
29 tháng 7 | 14:00 | Pakistan | 0–3 | Thái Lan | 18–25 | 24–26 | 23–25 | | | 65–76 | P2 |
29 tháng 7 | 19:00 | Iraq | 3–1 | Hồng Kông | 25–13 | 25–22 | 23–25 | 25–18 | | 98–78 | P2 |
Vòng chung kết
- Tất cả thời gian tính theo giờ indonesia (UTC+07:00).
Tranh hạng 13 - 16
Tranh hạng 13 - 16
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
30 tháng 7 | 11:30 | Sri Lanka | 3–0 | Hồng Kông | 25–18 | 25–13 | 25–17 | | | 75–48 | P2 |
30 tháng 7 | 14:00 | Iraq | 3–0 | Ả Rập Xê Út | 25–20 | 25–19 | 25–17 | | | 75–56 | P2 |
Trận tranh hạng 15
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
31 tháng 7 | 11:30 | Hồng Kông | 0–3 | Ả Rập Xê Út | 17–25 | 20–25 | 19–25 | | | 56–75 | |
Trận tranh hạng 13
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
31 tháng 7 | 14:00 | Sri Lanka | 1–3 | Iraq | 25–16 | 11–25 | 22–25 | 21–25 | | 79–91 | |
Tranh hạng 9 - 12
Tranh hạng 9–12
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
30 tháng 7 | 16:30 | Qatar | 3–2 | Pakistan | 25–19 | 20–25 | 17–25 | 25–18 | 15–12 | 102–99 | |
30 tháng 7 | 19:00 | Thái Lan | 2–3 | Việt Nam | 19–25 | 16–25 | 25–21 | 25–16 | 10–15 | 95–102 | |
Trận tranh hạng 11
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
31 tháng 7 | 16:30 | Pakistan | 1–3 | Thái Lan | 23–25 | 25–18 | 18–25 | 18–25 | | 84–93 | |
Trận tranh hạng 9
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
31 tháng 7 | 19:00 | Qatar | 3–1 | Việt Nam | 25–18 | 25–22 | 16–25 | 25-15 | | 91–75 | |
Top 8
Tứ kết
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
30 tháng 7 | 11:30 | Đài Bắc Trung Hoa | 0–3 | Kazakhstan | 22–25 | 22–25 | 23–25 | | | 67–75 | |
30 tháng 7 | 14:00 | Nhật Bản | 3–0 | Úc | 25–21 | 25–16 | 25–22 | | | 75–59 | |
30 tháng 7 | 16:30 | Hàn Quốc | 3–0 | Trung Quốc | 25–18 | 25–19 | 25–23 | | | 75–60 | |
30 tháng 7 | 19:00 | Iran | 2–3 | Indonesia | 25–18 | 25–18 | 23–25 | 24–26 | 11–15 | 108–102 | |
Tranh hạng 5 - 8
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
31 tháng 7 | 11:30 | Trung Quốc | 3–0 | Đài Bắc Trung Hoa | 25–22 | 25–19 | 25–23 | | | 75–64 | |
31 tháng 7 | 14:00 | Iran | 3–2 | Úc | 17–25 | 18–25 | 25–21 | 25–19 | 16–14 | 101–104 | |
Trận bán kết
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
31 tháng 7 | 16:30 | Hàn Quốc | 2–3 | Kazakhstan | 25–20 | 25–15 | 17–25 | 23–25 | 14–16 | 104–101 | |
31 tháng 7 | 19:00 | Indonesia | 0–3 | Nhật Bản | 17–25 | 24–26 | 23–25 | | | 64–76 | |
Trận tranh hạng 7
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
1 tháng 8 | 11:30 | Đài Bắc Trung Hoa | 3–2 | Úc | 25–23 | 25–20 | 21–25 | 21–25 | 15–11 | 107–104 | |
Trận tranh hạng 5
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
1 tháng 8 | 14:00 | Trung Quốc | 1–3 | Iran | 25–15 | 17–25 | 23–25 | 21–25 | | 86–90 | |
Trận tranh hạng 3
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
1 tháng 8 | 16:30 | Hàn Quốc | 3–0 | Indonesia | 25–16 | 25–21 | 25–13 | | | 75–50 | |
Chung kết
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
1 tháng 8 | 19:00 | Kazakhstan | 1–3 | Nhật Bản | 13–25 | 20–25 | 27–25 | 23–25 | | 83–100 | |
Thứ hạng cuối cùng
| Vô địch bóng chuyền nam châu Á 2017 | Nhật Bản Lần 9 | Đội hình 14–tuyển thủ nam | Otake, Fukatsu , Fujii, Yoneyama, Yamauchi, Dekita, Yanagida, Ide, Yamada, Ishikawa, Ri, Takahashi, Asano, Koga | Huấn luyện viên trưởng | Nakagaichi | |
Giải thưởng
Xem thêm
Tham khảo
- ^ “Drawing of lots for 6 AVC tournaments to be conducted in Bangkok on Feb 27”. AVC. ngày 24 tháng 2 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2017.
- ^ “FIVB Senior World Ranking - Men (as of ngày 22 tháng 8 năm 2016)”. FIVB. ngày 22 tháng 8 năm 2016.
Liên kết ngoài
|
---|
Nam | |
---|
Nữ | - 1975
- 1979
- 1983
- 1987
- 1989
- 1991
- 1993
- 1995
- 1997
- 1999
- 2001
- 2003
- 2005
- 2007
- 2009
- 2011
- 2013
- 2015
- 2017
|
---|
|
---|
|
Châu Phi | CAVB – Giải bóng chuyền châu Phi | |
---|
Châu Á & Châu Đại Dương | |
---|
Bắc Mỹ | |
---|
Nam Mỹ | CSV – South American Championship |
---|
Châu Âu | CEV – European Championship |
---|
- Cổng thông tin Bóng chuyền