Fluocortin
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Đồng nghĩa | 6α-fluoro-11β,21-dihydroxy-16α-methylpregna-1,4-diene-3,20,21-trione |
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Mã ATC |
|
Dữ liệu dược động học | |
Sinh khả dụng | 80% i.v. |
Chu kỳ bán rã sinh học | 1.3 hr. |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
KEGG |
|
ECHA InfoCard | 100.046.698 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C22H27FO5 |
Khối lượng phân tử | 390.45 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Fluocortin là một corticosteroid. Nó tương tự như fluocortolone, nhưng có thêm một nhóm keto.
Tham khảo
- Tauber, U.; D. Haack; B. Nieuweboer; G. Kloss; P. Vecsei; H. Wendt (1984). “The pharmacokinetics of fluocortolone and prednisolone after intravenous and oral administration”. Int J Clin Pharmacol Ther Toxicol. 22 (1): 48–55. PMID 6698661.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|