Fimbristylis nanningensis
Fimbristylis nanningensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Cyperaceae |
Chi (genus) | Fimbristylis |
Loài (species) | F. nanningensis |
Danh pháp hai phần | |
Fimbristylis nanningensis Tang & F.T.Wang |
Fimbristylis nanningensis là loài thực vật có hoa trong họ Cói. Loài này được Tang & F.T.Wang mô tả khoa học đầu tiên năm 1961.[1]
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Fimbristylis nanningensis”. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Fimbristylis nanningensis tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Fimbristylis nanningensis tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Fimbristylis nanningensis”. International Plant Names Index. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2013.
Bài viết liên quan đến phân họ cói Cyperoideae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|