Fiat G.18

G.18
Kiểu Máy bay chở khách
Nhà chế tạo Fiat
Nhà thiết kế Giuseppe Gabrielli
Chuyến bay đầu 18 tháng 3, 1935
Số lượng sản xuất 9

Fiat G.18 là một loại máy bay chở khách của Italy, được phát triển vào giữa thập niên 1930.

Biến thể

  • G.18 – phiên bản đầu với động cơ Fiat A.59 (3 chiếc)
  • G.18V – phiên bản cải tiến với động cơ Fiat A.80 (6 chiếc)

Quốc gia sử dụng

 Italy
  • Avio Linee Italiane (ALI)
  • Regia Aeronautica

Tính năng kỹ chiến thuật (G.18V)

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 3
  • Sức chứa: 18 hành khách
  • Chiều dài: 18,81 m (61 ft 9 in)
  • Sải cánh: 25 m (82 ft 1 in)
  • Chiều cao: 5,01 m (16 ft 5 in)
  • Diện tích cánh: 88,3 m2 (950 ft2)
  • Trọng lượng rỗng: 7.200 kg (15.900 lb)
  • Trọng lượng có tải: 10.800 kg (23.800 lb)
  • Powerplant: 2 × Fiat A.80, 746 kW (1.000 hp) mỗi chiêc

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 400 km/h (250 mph)
  • Tầm bay: 1.675 km (1.041 dặm)
  • Trần bay: 8.700 m (28.600 ft)
  • Vận tốc lên cao: 4,8 m/s (944 ft/phút)

Xem thêm

Danh sách liên quan

Ghi chú

Tham khảo

  • Taylor, Michael J. H. (1989). Jane's Encyclopedia of Aviation. London: Studio Editions. tr. 389.
  • “File 894 Sheet 21”. World Aircraft Information Files. London: Bright Star Publishing.

Liên kết ngoài

  • “Italy's Latest Transport”. Flight: Supplement a. 1935. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2008.
  • “Venetian Venture”. Flight: 579. 1938. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2008.
  • x
  • t
  • s
Máy bay do Fiat chế tạo
Sê-ri Ansaldo

A.100 • A.120 • A.300 • AN.1 • APR.2 • A.S.1 • A.S.2

Sê-ri Gabrielli

G.2 • G.5 • G.8 • G.12 • G.18 • G.46 • G.49 • G.50 • G.55 • G.56 • G.59 • G.61 • G.80 • G.81 • G.82 • G.84 • G.91 • G.91Y • G.212 • G.222

Sê-ri Rosatelli

R.2 • R.22 • R.700

Sê-ri máy bay ném bom Rosatelli

B.R. • B.R.1 • B.R.2 • B.R.3 • B.R.4 • B.R.20 • B.R.G.

Sê-ri máy bay tiêm kích Rosatelli

C.R.1 • C.R.20 • C.R.25 • C.R.30 • C.R.32 • C.R.33 • C.R.40 • C.R.41 • C.R.42

Kiểu C.M.A.S.A

MF.4 • MF.5 • MF.6 • MF.10 • BGA • R.S.14 • A.S.14

Kiểu C.A.N.S.A.

C.4 • C.5 • C.6 • F.C.12 • F.C.20

Loại khác

A.120 • APR.2 • A.S.1 • A.S.2 • BGA • C.29 • T.R.1 • F.C.20 • R.S.14 • M.F.4 • 7002