Esmaël Gonçalves
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Esmaël Ruti Tavares Cruz da Silva Gonçalves | ||
Ngày sinh | 25 tháng 6, 1991 (33 tuổi) | ||
Nơi sinh | Bissau, Guiné-Bissau | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2012 | Nice | 18 | (2) |
2012–2015 | Rio Ave | 18 | (1) |
2013 | → St Mirren (loan) | 12 | (2) |
2013–2014 | → APOEL (loan) | 10 | (3) |
2014 | → Veria (loan) | 15 | (2) |
2015 | → Anorthosis Famagusta (loan) | 15 | (9) |
2015 | Al-Ettifaq | 0 | (0) |
2016–2017 | Anorthosis Famagusta | 33 | (9) |
2017–2018 | Heart of Midlothian | 35 | (13) |
2018–2019 | Pakhtakor Tashkent | 21 | (12) |
2019 | Esteghlal | 13 | (3) |
2019- | Matsumoto Yamaga | 3 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2018 | Guiné-Bissau | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Esmaël Gonçalves (sinh ngày 25 tháng 6 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá người Guiné-Bissau.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Guiné-Bissau
Esmaël Gonçalves thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Guiné-Bissau.[1]
Thống kê sự nghiệp
[1]
Đội tuyển bóng đá Guiné-Bissau | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2018 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 1 | 0 |
Tham khảo
- ^ a b National Football Teams
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|