Enkianthus perulatus
Enkianthus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Ericales |
Họ (familia) | Ericaceae |
Chi (genus) | Enkianthus Lour. |
Loài (species) | E. perulatus |
(Miq.) Schneider |
Enkianthus perulatus là một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam. Loài này được (Miq.) C.K.Schneid. mô tả khoa học đầu tiên năm 1911.[1]
Hình ảnh
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Enkianthus perulatus”. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Enkianthus perulatus tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Enkianthus perulatus tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Enkianthus perulatus”. International Plant Names Index.
Bài viết Họ Thạch nam (Ericaceae) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|