Do the Box |
---|
Box set của Do As Infinity |
---|
Phát hành | 15 tháng 3 năm 2006 |
---|
Thể loại | Nhạc Nhật Bản: Pop, Rock, Blues, Ballad, Rap |
---|
Hãng đĩa | AVEX Trax |
---|
Sản xuất | Nagao Dai / Kameda Seiji |
---|
Thứ tự album của Do As Infinity |
---|
|
Do the Box là hộp album tổng kết sự nghiệp của Do As Infinity. Hộp gồm tất cả sáu album nguyên bản đã phát hành trước đây và 2 clip về 6 năm hoạt động của cả band từ đĩa đơn đầu tiên cho đến album biên soạn cuối cùng. Album tiêu thụ được 5000 bản.
Danh sách
Đĩa 1: BREAK OF DAWN
- "Break of Dawn" (Bình minh tan vỡ)
- "Standing on the Hill" (Ngọn đồi phủ nắng)
- "Oasis" (Ốc đảo)
- "Another" (Một điều khác)
- "Kokoro no Chizu" (心の地図, Bản đồ trái tim?)
- "Heart" (Trái tim)
- "Raven" (Con quạ)
- "Welcome!" (Chào mừng!)
- "Painful" (Đau khổ)
- "Tangerine Dream" (Giấc mơ màu vỏ quýt)
- "Yesterday & Today" (Hôm qua & hôm nay)
- Phần phụ
- "Chiriyuku Yūbe" (散りゆく夕辺, Buổi chiều tan dần?) Acoustic Version
- "Oasis" (Ốc đảo) Acoustic Version
Đĩa 2: NEW WORLD
- "New World (Album Mix)" (Thế giới mới)
- "Guruguru" (Vòng quanh)
- "Desire" (Khát khao)
- "We Are." (Chúng tôi là.)
- "Snail" (Ốc sên)
- "Eien" (永遠, "Eien"? Bất tận)
- "Rumble Fish"
- "Holiday" (Ngày nghỉ)
- "135"
- "Wings 510" (Đôi cánh 510)
- "Summer Days" (Những ngày hè)
- Phần phụ
- "Yesterday & Today" (Strings Orchestral Version)
Đĩa 3: DEEP FOREST
- "Fukai Mori" (深い森, Rừng sâu?)
- "Tōku Made" (遠くまで, Rời xa?)
- "Tadaima" (タダイマ, Tôi ở nhà?)
- "Get Yourself"
- "Tsubasa no Keikaku" (翼の計画, Bảo vệ đôi cánh?)
- "Kōzō Kaikaku" (構造改革, Thay đổi?)
- "Koi Otome" (恋妃, Tình yêu của một cô gái?)
- "Week!" (Tuần lễ!)
- "Hang Out"
- "Boukensha Tachi" (冒険者たち, Những cuộc phiêu lưu?)
- "Enrai" (遠雷, Tiếng sét từ xa?)
- Phần phụ
- "Signal" (シグナル, Shigunaru?) (Album Remix)
Đĩa 4: TRUE SONG
- "Kūsō Ryodan" (空想旅団, Đội quân tưởng tượng?)
- "Under the Sun" (Phía dưới Mặt Trời)
- "Good For You" (Tốt cho bạn)
- "I Can't Be Myself" (Tôi không thẻ là chính mình)
- "Perfect Lady" (Cô gái hoàn hảo)
- "Shinjitsu no Uta" (真実の詩, Bài hát đích thực?)
- "Grateful Journey" (Hành trình tuyệt vời)
- "One or Eight" (1 hay 8)
- "Sense of Life" (Cảm giác cuộc sống)
- "Wadachi-WADACHI-" (轍-WADACHI-, Rut?)
- "Ai no Uta" (あいのうた, Tình ca?)
- Phần ẩn
- "Tōku Made" (遠くまで, Rời xa?) (Third anniversary special live version)
Đĩa 5: GATES OF HEAVEN
- "Gates of Heaven" (Cổng thiên đàng)
- "Honjitsu wa Seiten Nari" (本日ハ晴天ナリ, "Honjitsu wa Seiten Nari"? Hôm nay sẽ là 1 ngày đẹp trời)
- "Hiiragi" (柊, Hoa Holly?)
- "Azayaka na Hana" (アザヤカナハナ, Bông hoa rực rỡ?)
- "Mahou no Kotoba ~Would you marry me?~" (魔法の言葉 ~Would you marry me?~, câu nói kì diệu ~Anh có cưới em không?~?)
- "Buranko" (ブランコ, Đu quay?)
- "D/N/A"
- "Weeds" (Đôi cánh)
- "Field of Dreams" (Cánh đồng mơ)
- "Kagaku no Yoru" (科学の夜, Đêm của hóa học?)
- "Thanksgiving Day" (Lời cảm ơn tới Ngày)
- Phần phụ
- "Honjitsu wa Seiten Nari" (本日ハ晴天ナリ, Hôm nay sẽ là ngày đẹp trời?) (a-nation live)
Đĩa 6: NEED YOUR LOVE
- "For the Future" (Cho tương lai)
- "Blue" (Màu xanh)
- "Be Free" (Tự do)
- "Rakuen" (楽園, Thiên đàng?)
- "Ever.." (Mãi mãi)
- "One Flesh"
- "Robot"
- "Yotaka no Yume" (夜鷹の夢, Dream of the Nighthawk?)
- "Ultimate G.V"
- "Need Your Love" (Cần tình yêu của anh)
- "Na no Hanabatake" (菜ノ花畑, Vườn thực vật?)
- Phần phụ
- "Hiiragi" (柊, Holly?) Acoustic Version
DVD đặc biệt Do The Works
- "6 years band documentary"
- "6 years commercial collection"
Xếp hạng
Bảng xếp hạng (2006) | Thứ hạng | Thời gian trụ hạng |
Oricon Nhật Bản | 52 | 2 tuần |
Tham khảo
Liên kết ngoài
| Bài viết liên quan âm nhạc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|
---|
|
Album | |
---|
Đĩa đơn | "Tangerine Dream" · "Heart" · "Oasis" · "Yesterday & Today" · "Rumble Fish" · "We Are." · "Desire" · "Tōku Made" · "Week!" · "Fukai Mori" · "Bōkenshatachi" · "Hi no Ataru Sakamichi" · "Under the Sun / Under the Moon" · "Shinjitsu no Uta" · "Mahou no Kotoba (Would You Marry Me?)" · "Honjitsu wa Seiten Nari" · "Hiiragi" · "Rakuen" · "For the Future" · "TAO" |
---|
Album biên soạn | |
---|
Album thu hình biểu diễn | |
---|
DVD | 9 · 5 · The Clip Selection · 8 |
---|
Đĩa đơn DVD | Tōku Made · Shinjitsu no Uta |
---|
Album Box | Do the Box |
---|
DVD thu hình buổi diễn | Live Tour 2001: Deep Forest · Live In Japan · Live Year 2004 · Live in Japan II · Do As Infinity -Final- · Do As Infinity -Premier- · 3rd Anniversary Special Live |
---|
Liên quan | |
---|