Ditazole
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
DrugBank |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
KEGG |
|
ECHA InfoCard | 100.038.488 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C19H20N2O3 |
Khối lượng phân tử | 324.374 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Ditazole là một chất chống viêm không steroid với hoạt tính giảm đau và hạ sốt tương tự như phenylbutazone.[1] Nó cũng là một chất ức chế kết tập tiểu cầu được bán trên thị trường Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha dưới tên thương mại Ageroplas.[2][3]
Tham khảo
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|