Dinggyê
Dinggyê གདིང་སྐྱེས་རྫོང་ 定结县 Định Kết huyện | |
---|---|
— Huyện — | |
Vị trí Dinggyê (đỏ) tại Xigazê (vàng) và Tây Tạng | |
Dinggyê | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Khu tự trị | Tây Tạng |
Địa khu | Xigazê (Nhật Khách Tắc) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 5.816 km2 (2,246 mi2) |
Dân số | |
• Tổng cộng | 16,000 |
• Mật độ | 2,8/km2 (7/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Mã bưu chính | 857900 |
Dinggyê (chữ Tạng: གདིང་སྐྱེས་རྫོང་; Wylie: gding skyes rdzong; ZWPY: Dinggyê Zong; tiếng Trung: 定结县; bính âm: Dìngjié Xiàn, Hán Việt: Định Kết huyện) là một huyện của địa khu Xigazê (Nhật Khách Tắc), khu tự trị Tây Tạng, Trung Quốc.
Trấn
- Giang Dát (江嘎镇)
- Trần Đường (陈塘镇)
- Nhật Ốc (日屋镇)
Hương
- Xác Bố (确布乡)
- Trát Tây Cương (扎西岗乡)
- Đa Bố Trát (多布扎乡)
- Định Kết (定结乡)
- Quỳnh Tư (琼孜乡)
- Tát Nhĩ (萨尔乡)
- Quách Gia (郭加乡)
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Trang thông tin Lưu trữ 2011-06-09 tại Wayback Machine (tiếng Trung)
Bài viết liên quan đến Tây Tạng này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|