Dermestes hankae
Dermestes hankae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Dermestidae |
Chi (genus) | Dermestes |
Loài (species) | D. hankae |
Danh pháp hai phần | |
Dermestes hankae Háva, 1999 |
Dermestes hankae là một loài bọ cánh cứng trong họ Dermestidae. Loài này được Háva miêu tả khoa học năm 1999.[1]
Chú thích
- ^ Hallan, J. (2010) Synopsis of the described Coleoptera of the World 6 juni 2010
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Dermestes hankae tại Wikispecies
Bài viết liên quan đến họ bọ cánh cứng Dermestidae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|