Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 Nam Mỹ 2013
Tất cả các cầu thủ phải sinh sau ngày 1 tháng 1 năm 1996.
Argentina
Huấn luyện viên: Humberto Grondona
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Augusto Batalla | (1996-04-30)30 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | River Plate | ||
2 | 2HV | Emanuel Mammana | (1996-02-10)10 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | River Plate | ||
3 | 2HV | Nicolás Pinto | (1996-01-22)22 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Boca Juniors | ||
4 | 2HV | Nicolás Tripichio | (1996-01-05)5 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Vélez Sársfield | ||
5 | 3TV | Germán Ferreyra | (1996-01-13)13 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Vélez Sársfield | ||
6 | 2HV | Leandro Vega | (1996-05-27)27 tháng 5, 1996 (16 tuổi) | River Plate | ||
7 | 4TĐ | Jonathan Cañete | (1996-07-12)12 tháng 7, 1996 (16 tuổi) | Independiente | ||
8 | 3TV | Marcelo Storm | (1996-06-26)26 tháng 6, 1996 (16 tuổi) | Vélez Sársfield | ||
9 | 4TĐ | Sebastián Driussi | (1996-02-09)9 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | River Plate | ||
10 | 3TV | Leonardo Suárez | (1996-03-30)30 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Boca Juniors | ||
11 | 4TĐ | Marcos Astina | (1996-01-21)21 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Lanús | ||
12 | 1TM | Axel Werner | (1996-02-28)28 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Atlético de Rafaela | ||
13 | 2HV | Fabricio Bustos | (1996-04-28)28 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | Independiente | ||
14 | 3TV | Lucio Compagnucci | (1996-02-23)23 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Vélez Sársfield | ||
15 | 2HV | Rodrigo Moreira | (1996-07-15)15 tháng 7, 1996 (16 tuổi) | Independiente | ||
16 | 3TV | Zacarías Morán | (1996-02-22)22 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | River Plate | ||
17 | 4TĐ | Mauricio Del Castillo | (1996-03-10)10 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Independiente | ||
18 | 4TĐ | Iván Leszczuk | (1996-02-20)20 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Boca Juniors | ||
19 | 4TĐ | Franco Pérez | (1996-01-01)1 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Newell's Old Boys | ||
20 | 3TV | Matías Sánchez | (1996-07-05)5 tháng 7, 1996 (16 tuổi) | Chacarita Juniors | ||
21 | 4TĐ | Joaquín Ibañez | (1996-09-05)5 tháng 9, 1996 (16 tuổi) | Lanús | ||
22 | 4TĐ | Matías Romero | (1996-02-01)1 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Boca Juniors | ||
23 | 1TM | Fernando Benvenutti | (1996-03-05)5 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Arsenal |
Bolivia
Huấn luyện viên: Freddy Bolívar
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Javier Rojas Iguaro | (1996-01-14)14 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Real Santa Cruz | ||
2 | 2HV | Óscar Baldomar | (1996-02-16)16 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Escuela Adolfo Flores | ||
3 | 2HV | José Armando Flores | (1997-12-03)3 tháng 12, 1997 (15 tuổi) | Callejas | ||
4 | 2HV | Omar Eduardo Paz | (1996-01-05)5 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Florida | ||
5 | 3TV | Jeferson Virreira | (1997-01-19)19 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | Callejas | ||
6 | 2HV | Joel Bejarano | (1996-03-21)21 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Florida | ||
7 | 3TV | Carlos Hugo Moreno | (1997-01-07)7 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | Blooming | ||
8 | 3TV | Michael Fernando Castellón | (1996-04-16)16 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | Jorge Wilstermann | ||
9 | 4TĐ | Saúl Aquino | (1996-04-23)23 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | Barron Collier HS | ||
10 | 3TV | Ricardo Román | (1996-03-11)11 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Lille | ||
11 | 3TV | Carmelo Algarañaz | (1996-01-27)27 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Callejas | ||
12 | 1TM | Pablo Andrés Cortez | (1996-09-02)2 tháng 9, 1996 (16 tuổi) | Florida | ||
13 | 3TV | Nicolás Andrés Landa | (1996-01-27)27 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Bolívar | ||
14 | 4TĐ | Hernán Luis Rodríguez | (1996-05-09)9 tháng 5, 1996 (16 tuổi) | The Strongest | ||
15 | 2HV | Alex Gabriel Rodriguez | (1996-07-10)10 tháng 7, 1996 (16 tuổi) | Escuela Torito García | ||
16 | 2HV | Mauricio Chajtur | (1997-10-07)7 tháng 10, 1997 (15 tuổi) | Canarios | ||
17 | 3TV | Kevin Alcántara | (1996-05-10)10 tháng 5, 1996 (16 tuổi) | Bancruz Piraí | ||
18 | 4TĐ | Hugo Saucedo | (1996-02-12)12 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Oriente Petrolero | ||
19 | 4TĐ | Kevin Claure Guzmán | (1996-10-26)26 tháng 10, 1996 (16 tuổi) | Virginia USC | ||
20 | 3TV | Ruddy Esleytter Romero | (1996-12-20)20 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Real América | ||
21 | 4TĐ | Christian Antonio Barrancos | (1996-01-26)26 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Aurora | ||
22 | 2HV | Jesús Enrique Careaga | (1997-05-09)9 tháng 5, 1997 (15 tuổi) | Oruro Royal | ||
23 | 3TV | Moisés Villarroel Angúlo | (1998-08-27)27 tháng 8, 1998 (14 tuổi) | Blooming |
Brasil
Huấn luyện viên: Alexandre Gallo
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Marcos | (1996-04-13)13 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | Fluminense | ||
2 | 2HV | Jeferson | (1996-06-22)22 tháng 6, 1996 (16 tuổi) | Ponte Preta | ||
3 | 2HV | Lucão | (1996-03-23)23 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | São Paulo | ||
4 | 2HV | Eduardo | (1996-02-13)13 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Internacional | ||
5 | 3TV | Gustavo Hebling | (1996-04-05)5 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | São Paulo | ||
6 | 2HV | Abner | (1996-05-30)30 tháng 5, 1996 (16 tuổi) | Coritiba | ||
7 | 3TV | Robert | (1996-09-28)28 tháng 9, 1996 (16 tuổi) | Fluminense | ||
8 | 3TV | Gabriel Boschilia | (1996-03-05)5 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | São Paulo | ||
9 | 4TĐ | Mosquito | (1996-01-06)6 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Atlético Paranaense | ||
10 | 3TV | Índio | (1996-02-28)28 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Vasco da Gama | ||
11 | 4TĐ | Kenedy | (1996-02-08)8 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Fluminense | ||
12 | 1TM | Carlos Miguel Coronel | (1996-12-29)29 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Red Bull Brasil | ||
13 | 2HV | Auro | (1996-01-23)23 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | São Paulo | ||
14 | 2HV | Léo Mendes | (1996-02-15)15 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Internacional | ||
15 | 2HV | Lincoln | (1996-03-07)7 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Flamengo | ||
16 | 2HV | Léo Pereira | (1996-01-31)31 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Atlético Paranaense | ||
17 | 2HV | Matheus Oliveira | (1996-09-06)6 tháng 9, 1996 (16 tuổi) | Internacional | ||
18 | 3TV | Arthur | (1996-08-12)12 tháng 8, 1996 (16 tuổi) | Grêmio | ||
19 | 3TV | Thiago Maia | (1997-03-22)22 tháng 3, 1997 (16 tuổi) | Santos | ||
20 | 4TĐ | Caio Rangel | (1996-01-16)16 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Flamengo | ||
21 | 3TV | Ewandro | (1996-03-15)15 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | São Paulo | ||
22 | 1TM | John | (1996-02-13)13 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Santos | ||
23 | 4TĐ | Alisson Farias | (1996-04-07)7 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | Internacional |
Chile
Huấn luyện viên: Mariano Puyol
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Miguel Angel Vargas | (1996-06-15)15 tháng 6, 1996 (16 tuổi) | Universidad Católica | ||
2 | 2HV | Dilan Zúñiga | (1996-07-26)26 tháng 7, 1996 (16 tuổi) | Colo-Colo | ||
3 | 2HV | Sebastián Vegas | (1996-12-04)4 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Audax Italiano | ||
4 | 2HV | Benjamín Kuscevic | (1996-05-02)2 tháng 5, 1996 (16 tuổi) | Universidad Católica | ||
5 | 3TV | Misael Cubillos | (1996-02-06)6 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Deportes Iquique | ||
6 | 3TV | Jorge Araya | (1996-03-25)25 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Colo-Colo | ||
7 | 4TĐ | Jaime Carreño | (1997-03-03)3 tháng 3, 1997 (16 tuổi) | Universidad Católica | ||
8 | 3TV | Kevin Medel | (1996-05-24)24 tháng 5, 1996 (16 tuổi) | Universidad Católica | ||
9 | 4TĐ | Sebastián Américo Gómez | (1996-01-09)9 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Universidad de Chile | ||
10 | 4TĐ | Luis Oyarzo | (1996-03-06)6 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Universidad Católica | ||
11 | 4TĐ | Matías Ramírez | (1996-02-05)5 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Palestino | ||
12 | 1TM | Luis Sotomayor | (1996-12-04)4 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Deportes Iquique | ||
13 | 2HV | Stefano Contreras | (1996-01-13)13 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Universidad de Chile | ||
14 | 4TĐ | Ian Leal | (1996-01-18)18 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Universidad de Chile | ||
15 | 3TV | Eduardo Navarrete | (1996-06-07)7 tháng 6, 1996 (16 tuổi) | Audax Italiano | ||
16 | 3TV | Sebastián Díaz | (1996-02-26)26 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Unión Temuco | ||
17 | 3TV | Franco Ortega | (1996-07-25)25 tháng 7, 1996 (16 tuổi) | Santiago Wanderers | ||
18 | 3TV | Carlos Lobos | (1997-02-21)21 tháng 2, 1997 (16 tuổi) | Universidad Católica | ||
19 | 2HV | Jordano Cisterna | (1996-02-02)2 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Everton | ||
20 | 2HV | Carlos Candia | (1996-08-22)22 tháng 8, 1996 (16 tuổi) | Universidad de Chile | ||
21 | 3TV | Bryan Carvallo | (1996-09-15)15 tháng 9, 1996 (16 tuổi) | Colo-Colo | ||
22 | 2HV | Dino Agote | (1996-04-30)30 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | Universidad Católica | ||
23 | 1TM | Eryin Sanhueza | (1996-01-29)29 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Audax Italiano |
Colombia
Huấn luyện viên: Harold Rivera
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Gustavo Sánchez | (1996-01-17)17 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Independiente Santa Fe | ||
2 | 2HV | Jefferson Gómez | (1996-06-22)22 tháng 6, 1996 (16 tuổi) | Envigado FC | ||
3 | 2HV | Juan Caicedo | (1996-04-12)12 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | Boca Juniors de Cali | ||
4 | 2HV | Nilson Castrillon | (1996-01-28)28 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Deportivo Cali | ||
5 | 2HV | Jeison Angulo | (1996-06-27)27 tháng 6, 1996 (16 tuổi) | Deportivo Cali | ||
6 | 3TV | Andres Tello | (1996-09-06)6 tháng 9, 1996 (16 tuổi) | Envigado FC | ||
7 | 3TV | Davinson Sánchez | (1996-06-20)20 tháng 6, 1996 (16 tuổi) | Atlético Nacional | ||
8 | 3TV | Juan Alberto Mosquera | (1996-02-10)10 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Envigado FC | ||
9 | 4TĐ | Jhon Miranda | (1996-03-07)7 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Independiente Santa Fe | ||
10 | 4TĐ | Joao Rodríguez | (1996-05-12)12 tháng 5, 1996 (16 tuổi) | Chelsea FC | ||
11 | 4TĐ | Gustavo Torres | (1996-06-15)15 tháng 6, 1996 (16 tuổi) | Universitario de Popayán | ||
12 | 1TM | Iván Arboleda | (1996-04-21)21 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | Deportivo Pasto | ||
13 | 2HV | Kevin Balanta | (1996-04-28)28 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | Club Toritos | ||
14 | 4TĐ | Marlos Moreno | (1996-09-20)20 tháng 9, 1996 (16 tuổi) | Atlético Nacional | ||
15 | 2HV | Stefano Mosquera | (1996-01-25)25 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Boca Juniors de Cali | ||
16 | 3TV | Mateo Cardona | (1996-02-11)11 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Envigado FC | ||
17 | 2HV | Andrés Zuluaga | (1996-02-21)21 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Club Estudiantil | ||
18 | 4TĐ | Víctor Arboleda | (1996-10-01)1 tháng 10, 1996 (16 tuổi) | Deportivo Cali | ||
19 | 4TĐ | Alfredo Morelos | (1996-06-21)21 tháng 6, 1996 (16 tuổi) | Independiente Medellín | ||
20 | 3TV | Brayan Rovira | (1996-12-02)2 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Atlético Nacional | ||
21 | 2HV | Óscar Cabezas | (1996-12-22)22 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Club Juanito Moreno | ||
22 | 1TM | Luis Vásquez | (1996-03-01)1 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Independiente Medellín | ||
23 | 3TV | Kevin Caicedo | (1996-01-18)18 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Atlético Madrid |
Ecuador
Huấn luyện viên: José Javier Rodríguez Mayorga
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Xavier Cevallos | (1996-06-22)22 tháng 6, 1996 (16 tuổi) | Emelec | ||
2 | 2HV | Edison Realpe | (1996-04-13)13 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | Clan Juvenil | ||
3 | 2HV | David Aníbal Mina | (1996-04-26)26 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | Independiente José Terán | ||
4 | 2HV | Anthony Bedoya | (1996-01-26)26 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Academia Alfaro Moreno | ||
5 | 2HV | Julio Joao Ortiz | (1996-05-01)1 tháng 5, 1996 (16 tuổi) | Universidad Católica | ||
6 | 2HV | Jonathan Cabezas | (1996-08-15)15 tháng 8, 1996 (16 tuổi) | Independiente José Terán | ||
7 | 3TV | Abel Casquete | (1997-08-08)8 tháng 8, 1997 (15 tuổi) | River Plate | ||
8 | 3TV | Jonathan Cevallos | (1996-09-20)20 tháng 9, 1996 (16 tuổi) | El Nacional | ||
9 | 4TĐ | Daniel Porozo | (1997-09-20)20 tháng 9, 1997 (15 tuổi) | Universidad Católica | ||
10 | 3TV | Jhon Jairo Rodríguez | (1996-09-26)26 tháng 9, 1996 (16 tuổi) | LDU Quito | ||
11 | 4TĐ | Luis Andrés Moreira | (1996-06-20)20 tháng 6, 1996 (16 tuổi) | Barcelona | ||
12 | 1TM | Édisson Recalde | (1996-01-16)16 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Imbabura | ||
13 | 3TV | Luis Enrique Becerra | (1996-01-30)30 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | River Plate Ecuador | ||
14 | 3TV | Jhegson Méndez | (1997-04-26)26 tháng 4, 1997 (15 tuổi) | Independiente José Terán | ||
15 | 3TV | Jefferson Intriago | (1996-06-04)4 tháng 6, 1996 (16 tuổi) | LDU Quito | ||
16 | 4TĐ | Joffre Andrés Escobar | (1996-10-24)24 tháng 10, 1996 (16 tuổi) | Deportivo Cuenca | ||
17 | 4TĐ | Andrés Wilter Ayoví | (1997-04-17)17 tháng 4, 1997 (15 tuổi) | Independiente José Terán | ||
18 | 2HV | Raúl Unda | (1996-02-29)29 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | LDU Quito | ||
19 | 4TĐ | Víctor Hugo Mina | (1996-04-22)22 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | Universidad Católica | ||
20 | 4TĐ | Alfredo Cabezas | (1997-03-20)20 tháng 3, 1997 (16 tuổi) | Independiente José Terán | ||
21 | 3TV | Ángel Castillo | (1997-09-17)17 tháng 9, 1997 (15 tuổi) | LDU Quito | ||
22 | 1TM | Ángelo Alain García | (1996-02-18)18 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Barcelona | ||
23 | 2HV | Alexander Quiñónez | (1996-03-14)14 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | LDU Quito |
Paraguay
Huấn luyện viên: Hugo Caballero
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Tomás Echagüe | (1996-09-18)18 tháng 9, 1996 (16 tuổi) | Sportivo Luqueño | ||
2 | 2HV | Renzo Tandi | (1996-02-08)8 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Cerro Porteño | ||
3 | 2HV | Ángel Almirón | (1996-02-05)5 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Nacional | ||
4 | 2HV | Diego Marín | (1996-02-25)25 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Libertad | ||
5 | 2HV | José Sanabria | (1996-03-25)25 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Libertad | ||
6 | 3TV | Ángel Benítez | (1996-07-21)21 tháng 7, 1996 (16 tuổi) | Libertad | ||
7 | 4TĐ | Antonio Sanabria | (1996-03-04)4 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | 1 | 1 | Barcelona |
8 | 3TV | Claudio Garay | (1996-02-09)9 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Sol de América | ||
9 | 4TĐ | Aldo Torres | (1996-03-05)5 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Guaraní | ||
10 | 3TV | Jesús Medina | (1997-04-30)30 tháng 4, 1997 (15 tuổi) | 1 | Libertad | |
11 | 4TĐ | Christian Vargas | (1996-06-03)3 tháng 6, 1996 (16 tuổi) | Sol de América | ||
12 | 1TM | Francisco Ferreira | (1996-07-07)7 tháng 7, 1996 (16 tuổi) | Sol de América | ||
13 | 3TV | Christian Arce | (1997-02-10)10 tháng 2, 1997 (16 tuổi) | Cerro Porteño | ||
14 | 2HV | José Cañete | (1996-03-19)19 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Olimpia | ||
15 | 3TV | Danilo Coronel | (1996-02-08)8 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Cerro Porteño | ||
16 | 3TV | Alejandro Sosa | (1996-01-05)5 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Guaraní | ||
17 | 2HV | Omar Alderete | (1996-12-26)26 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Cerro Porteño | ||
18 | 3TV | Carlos Patiño | (1996-09-13)13 tháng 9, 1996 (16 tuổi) | Libertad | ||
19 | 3TV | Santiago López | (1996-03-13)13 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Cerro Porteño | ||
20 | 4TĐ | Alex Cáceres | (1996-02-01)1 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Guaraní | ||
21 | 4TĐ | Ronaldo Martínez | (1996-04-25)25 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | Cerro Porteño | ||
22 | 1TM | Ever Mereles | (1997-04-06)6 tháng 4, 1997 (15 tuổi) | Libertad | ||
23 | 4TĐ | Jorge Colmán | (1997-12-12)12 tháng 12, 1997 (15 tuổi) | Olimpia |
Peru
Huấn luyện viên: Edgar Teixeira
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Juniors Barbieri | (1996-01-20)20 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Sporting Cristal | ||
2 | 2HV | Luis Abram | (1996-02-27)27 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Regatas Lima | ||
3 | 2HV | Luis Rivas | (1996-01-05)5 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Academia Cantolao | ||
4 | 2HV | César Hernández | (1996-02-05)5 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Sport Victoria | ||
5 | 2HV | Francisco Duclós | (1996-01-29)29 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Alianza Lima | ||
6 | 2HV | Henry Vega | (1996-01-22)22 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Sporting Cristal | ||
7 | 4TĐ | Beto da Silva | (1996-12-28)28 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Sporting Cristal | ||
8 | 3TV | Renzo Garcés | (1996-06-12)12 tháng 6, 1996 (16 tuổi) | Universidad San Martín | ||
9 | 4TĐ | Dangelo Artiaga | (1996-06-15)15 tháng 6, 1996 (16 tuổi) | Universidad San Martín | ||
10 | 4TĐ | Yamir Oliva | (1996-01-17)17 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Sporting Cristal | ||
11 | 4TĐ | Roberto Siucho | (1997-02-07)7 tháng 2, 1997 (16 tuổi) | Universitario | ||
12 | 1TM | Ítalo Espinoza | (1996-04-17)17 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | Universidad San Martín | ||
13 | 2HV | Diego Zurek | (1996-05-25)25 tháng 5, 1996 (16 tuổi) | Universidad San Martín | ||
14 | 2HV | Camilo Jiménez | (1996-07-02)2 tháng 7, 1996 (16 tuổi) | Universidad San Martín | ||
15 | 3TV | Julio Cabellos | (1996-02-10)10 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Universidad San Martín | ||
16 | 3TV | Claudio Namoc | (1996-07-19)19 tháng 7, 1996 (16 tuổi) | Esther Grande | ||
17 | 4TĐ | Jhon Barrueta | (1996-02-11)11 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Esther Grande | ||
18 | 3TV | Leonardo Mendoza | (1996-05-27)27 tháng 5, 1996 (16 tuổi) | Academia Cantolao | ||
19 | 3TV | Adrián Ugarriza | (1997-01-01)1 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | Universidad San Martín | ||
20 | 3TV | Enmanuel Paucar | (1996-08-09)9 tháng 8, 1996 (16 tuổi) | Esther Grande | ||
21 | 2HV | Junior Morales | (1996-06-22)22 tháng 6, 1996 (16 tuổi) | Esther Grande | ||
22 | 1TM | Patricio Torres | (1996-01-15)15 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Esther Grande | ||
23 | 4TĐ | Carlos Orbegoso | (1996-01-16)16 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Universidad San Marcos |
Uruguay
Huấn luyện viên: Fabián Coito
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Thiago Gastón Cardozo | (1996-07-31)31 tháng 7, 1996 (16 tuổi) | Peñarol | ||
2 | 2HV | Joel Bregonis | (1996-01-23)23 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Nacional | ||
3 | 2HV | Fabrizio Buschiazzo | (1996-07-07)7 tháng 7, 1996 (16 tuổi) | Peñarol | ||
4 | 2HV | Darwin Ávila | (1996-04-10)10 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | Peñarol | ||
5 | 3TV | Facundo Ospitaleche | (1996-04-11)11 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | Defensor Sporting | ||
6 | 2HV | Aldo Martilotta | (1996-02-20)20 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Danubio | ||
7 | 4TĐ | Gonzalo Latorre | (1996-04-26)26 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | Peñarol | ||
8 | 3TV | Franco Pizzichillo | (1996-01-03)3 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Defensor Sporting | ||
9 | 4TĐ | Francis D'Albenas | (1996-01-11)11 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | River Plate | ||
10 | 4TĐ | Kevin Méndez | (1996-01-10)10 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Peñarol | ||
11 | 4TĐ | Maicol Gabriel Cabrera | (1996-05-11)11 tháng 5, 1996 (16 tuổi) | Nacional | ||
12 | 1TM | Facundo Silva | (1996-07-04)4 tháng 7, 1996 (16 tuổi) | Danubio | ||
13 | 3TV | Jhon Pintos | (1996-01-14)14 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Liverpool | ||
14 | 2HV | José Etcheverry | (1996-05-10)10 tháng 5, 1996 (16 tuổi) | Defensor Sporting | ||
15 | 3TV | Gastón Faber | (1996-04-21)21 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | Danubio | ||
16 | 3TV | Elías González | (1996-10-29)29 tháng 10, 1996 (16 tuổi) | River Plate | ||
17 | 2HV | Pablo Matías González | (1996-09-13)13 tháng 9, 1996 (16 tuổi) | Liverpool | ||
18 | 4TĐ | Marcio Benítez | (1996-06-03)3 tháng 6, 1996 (16 tuổi) | Nacional | ||
19 | 4TĐ | Federico Nicolás Tabeira | (1996-02-08)8 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Atenas | ||
20 | 3TV | Wesley Damián Costa | (1996-01-29)29 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Peñarol | ||
21 | 4TĐ | Franco Acosta | (1995-03-05)5 tháng 3, 1995 (18 tuổi) | Fénix | ||
22 | 2HV | Emanuel González | (1996-01-12)12 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Liverpool | ||
23 | 1TM | Kevin Larrea | (1996-04-19)19 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | Defensor Sporting |
Venezuela
Huấn luyện viên: Rafael Dudamel
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Pedro Rafael Ramos | (1996-02-28)28 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Caracas | ||
2 | 2HV | Juan Miguel Tineo | (1995-04-13)13 tháng 4, 1995 (17 tuổi) | Atlético Venezuela | ||
3 | 2HV | Jesús Núñez | Ferro Carril Oeste | |||
4 | 2HV | José Marrufo | (1996-05-12)12 tháng 5, 1996 (16 tuổi) | Caracas | ||
5 | 3TV | Andrés Leonardo Benítez | (1996-03-22)22 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Trujillanos | ||
6 | 2HV | Franko Díaz | (1996-02-06)6 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Deportivo Lara | ||
7 | 4TĐ | Ronaldo Peña | (1997-03-10)10 tháng 3, 1997 (16 tuổi) | Caracas | ||
8 | 3TV | Eduardo José Maceira | (1996-04-30)30 tháng 4, 1996 (16 tuổi) | Real Esppor | ||
9 | 4TĐ | Andrés Ponce | (1996-11-11)11 tháng 11, 1996 (16 tuổi) | Deportivo Táchira | ||
10 | 3TV | David Alejandro Zalzman | (1996-03-04)4 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Deportivo Anzoátegui | ||
11 | 3TV | Luis Rodríguez | (1996-01-23)23 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | San Luis | ||
12 | 1TM | Beycker Velásquez | (1996-10-06)6 tháng 10, 1996 (16 tuổi) | Caracas | ||
13 | 3TV | José Hernández | (1997-06-26)26 tháng 6, 1997 (15 tuổi) | Caracas | ||
14 | 3TV | Francisco La Mantia | (1996-02-24)24 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Estudiantes de Mérida | ||
15 | 4TĐ | José Caraballo | (1996-02-22)22 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Caracas | ||
16 | 3TV | Samuel Marquina | (1996-06-07)7 tháng 6, 1996 (16 tuổi) | Lleida Esportiu | ||
17 | 3TV | Jhony Fernando Camacho | (1996-08-01)1 tháng 8, 1996 (16 tuổi) | Deportivo Petare | ||
18 | 3TV | Leomar Pinto | (1997-03-17)17 tháng 3, 1997 (16 tuổi) | Caracas | ||
19 | 4TĐ | José Nicolás Marquez | (1996-02-21)21 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Estudiantes de Mérida | ||
20 | 3TV | Douglas Martínez | (1996-07-10)10 tháng 7, 1996 (16 tuổi) | Yaracuyanos | ||
21 | 2HV | Diego Osio | (1997-01-03)3 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | CIV Valencia | ||
22 | 1TM | Enmis Rodríguez | Carabobo | |||
23 | 4TĐ | Adalberto Peñaranda | Real Esppor |
Liên kết ngoài
- Official list of players
Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá U-17 Nam Mỹ