Clonostylis forbesii
Clonostylis forbesii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Euphorbiaceae |
Tông (tribus) | Acalypheae |
Phân tông (subtribus) | Lasiococcinae |
Chi (genus) | Clonostylis S.Moore |
Loài (species) | C. forbesii |
Danh pháp hai phần | |
Clonostylis forbesii S.Moore |
Clonostylis forbesii là một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích. Loài này được S.Moore mô tả khoa học đầu tiên năm 1925.[1]loài duy nhất là Clonostylis forbesii là cây hoa được tìm thấy ở Sumatra. Nó có lá nhãn nhỏ với hình elip, được sắp xếp xoắn ốc.
Phân loại
Trước đây người ta cho rằng Clonostylis S.Moore là một từ đồng nghĩa với Spathiostemon Blume, nhưng bây giờ Clonostylis tạm thời được coi là một chi monotypic.
Vì chỉ có một mẫu vật được tìm thấy, theo Nationaal Herbarium Nederland, và nó không có hoa, quả hoặc nhị, nên vẫn chưa thể phân loại rõ ràng hơn. (Loài này là đơn tính và mẫu vật được đề cập chỉ có nhụy hoa.)[2]
Tham khảo
- Welzen, P.C. van. 1998. Revisions and phylogenies of Malesian Euphorbiaceae: Subtribe Lasiococcinae (Homonoia, Lasiococca, Spathiostemon) and Clonostylis, Ricinus, and Wetria. Blumea 43: 131–164.
Bài viết về tông Cỏ tai tượng này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|