Clebopride
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
KEGG |
|
ChEMBL |
|
ECHA InfoCard | 100.054.424 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C20H24ClN3O2 |
Khối lượng phân tử | 373.876 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Clebopride là thuốc đối kháng dopamine có đặc tính chống nôn và prokinetic dùng để điều trị rối loạn tiêu hóa chức năng. Về mặt hóa học, nó là một loại thuốc thay thế benzamide, liên quan chặt chẽ với metoclopramide.
Một nghiên cứu nhỏ của Tây Ban Nha cho thấy các phản ứng bất lợi được báo cáo với clebopride nhiều hơn so với metoclopramide, đặc biệt là các triệu chứng ngoại tháp.[1]
Tham khảo
- ^ Cuena Boy R, Maciá Martínez MA (1998). “[Extrapyramidal toxicity caused by metoclopramide and clebopride: study of voluntary notifications of adverse effects to the Spanish Drug Surveillance System]”. Atencion Primaria (bằng tiếng Tây Ban Nha). 21 (5): 289–95. PMID 9608114.