Ayerbe
Ayerbe Ayerbe Ayerbe | |
---|---|
Hiệu kỳ | |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Vùng | Aragón |
Thành lập | s XI |
Thủ phủ | Ayerbe |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | José Antonio Sarasa Torralba (PSOE) |
Diện tích | |
• Đất liền | 63,89 km2 (2,467 mi2) |
Độ cao | 582 m (1,909 ft) |
Dân số (2006) | |
• Tổng cộng | 1,112 |
• Mật độ | 17,40/km2 (4,500/mi2) |
Múi giờ | CET (GMT +1) (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (GMT +2) (UTC+2) |
Mã bưu chính | 22800 |
Mã điện thoại | 974 |
Ngôn ngữ bản xứ | Tiếng Tây Ban Nha |
Tọa độ | 42º16' N 00º 41' O |
Năm mật độ dân số | 2006 |
Trang web | http://www.ayerbe.es/ |
Ayerbe là một thị trấn trong tỉnh Huesca, thuộc vùng hành chính Aragón của nước Tây Ban Nha, có dân số là 1.112 người (thời điểm 2006).
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Carnicraba Lưu trữ 2007-10-14 tại Wayback Machine
- Reino de los Mallos
- www.ayerbe.es
- Himno a la Virgen de Casbas Fichero Audio (MID) Lưu trữ 2007-12-11 tại Wayback Machine
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|